Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

目標

Mục lục

[ もくひょう ]

n

mục tiêu
đích
bia

Kinh tế

[ もくひょう ]

mục tiêu [Goals]
Explanation: 目標とは、自分が参画し、自分の意思で「これだけは成し遂げる」と宣言した成果や活動内容をいう。目標は相当の創意工夫を重ねて達成する挑戦的なもので、「何を」「いつまでに」「どれだけ」を盛り込んだ具体的なものでなければならない。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 目標プログラム

    Tin học [ もくひょうプログラム ] chương trình đích [target program]
  • 目標値

    Kỹ thuật [ もくひょうち ] giá trị mục tiêu [desired value, set point]
  • 目標管理

    Kinh tế [ もくひょうかんり ] quản lý theo mục tiêu [Management by Objective] Explanation : 「結果の割りつけによる管理」ともいわれるもので、経営目標を達成する手段として、組織各部門および各自があらかじめ目標を設定し、活動を行う管理方式。///目標の設定には、上からの押しつけによるものではなく、それぞれの担当者との十分な意見の調整が行われるので、経営目標から末端の社員の目標まで一貫して関連づけられることが特徴である。
  • 目標設定

    Kinh tế [ もくひょうせってい ] thiết lập mục tiêu/đặt mục tiêu [Goal Setting] Explanation : 目標設定とは、経営環境の変化、トップ、上司の方針、他部門の期待を受けて、自分(部門)が達成すべき年度の重点目標を決めることをいう。目標を設定するプロセスは、売上げ、利益、数量予算の単なる分解ではなく、仕事の総点検と見直しをする機会にしなければならない。///目標設定のポイントは、(1)仕事環境の変化をつかむ、(2)トップ方針を確認する、(3)担当業務の今期重点を決める、がある。
  • 目標言語

    Tin học [ もくひょうげんご ] ngôn ngữ đích [target language]
  • 目次

    Mục lục 1 [ もくじ ] 1.1 v5s 1.1.1 mục 1.2 n 1.2.1 mục lục 2 Tin học 2.1 [ もくじ ] 2.1.1 bảng mục lục [table of contents] [ もくじ...
  • 目測

    [ もくそく ] n sự đo bằng mắt
  • 目測する

    [ もくそくする ] vs đo bằng mắt
  • 目減り

    Mục lục 1 [ めべり ] 1.1 n 1.1.1 hao hụt trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ めべり ] 2.1.1 hao hụt trọng lượng [loss in weight] [ めべり...
  • 目指す

    Mục lục 1 [ めざす ] 1.1 v5s 1.1.1 thèm muốn 1.1.2 nhắm vào 2 Kinh tế 2.1 [ めざす ] 2.1.1 hướng tới [aim at] [ めざす ] v5s...
  • 目方

    [ めかた ] n trọng lượng
  • 目撃

    Mục lục 1 [ もくげき ] 1.1 n 1.1.1 sự mục kích/sự chứng kiến 1.1.2 mục kích [ もくげき ] n sự mục kích/sự chứng kiến...
  • 目撃する

    [ もくげきする ] vs làm nhân chứng/chứng kiến/mục kích 彼女は事故を目撃した: cô ấy chứng kiến vụ tai nạn
  • 目撃者

    [ もくげきしゃ ] n nhân chứng
  • Mục lục 1 [ めくら ] 1.1 n 1.1.1 sự ngu dốt/người ngu dốt 1.1.2 sự mù/người mù 2 [ もう ] 2.1 n 2.1.1 đui [ めくら ] n sự...
  • 盲人

    [ もうじん ] n người mù
  • 盲従

    [ もうじゅう ] n sự phục tùng mù quáng
  • 盲信

    [ もうしん ] n niềm tin mù quáng/sự tin tưởng mù quáng
  • 盲点

    [ もうてん ] n điểm mù
  • 盲目

    Mục lục 1 [ もうもく ] 1.1 adj-na 1.1.1 mù mắt 1.2 n 1.2.1 sự mù mắt [ もうもく ] adj-na mù mắt n sự mù mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top