Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

穀類

[ こくるい ]

n

ngũ cốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 突き当たり

    [ つきあたり ] n cuối (phố) 彼の遺体は廊下の突き当たりの簡素な部屋に安置されている。 :Thi thể của ông ấy...
  • 突き当たる

    Mục lục 1 [ つきあたる ] 1.1 v5r 1.1.1 gặp phải khó khăn/gặp chướng ngại 1.1.2 đụng/va 1.1.3 đến chỗ tận cùng [ つきあたる...
  • 突き刺す

    Mục lục 1 [ つきさす ] 1.1 v5s 1.1.1 thọc 1.1.2 đánh trúng/chọc đúng 1.1.3 đâm/chọc/cắm [ つきさす ] v5s thọc đánh trúng/chọc...
  • 突き通す

    [ つきとおす ] v5s thọc
  • 突き抜ける

    [ つきぬける ] v1 xuyên qua/đục thủng 金属製の壁を突き抜けるほど強烈な放射線を生む :sinh ra những tia sáng cực...
  • 突く

    Mục lục 1 [ つく ] 1.1 v5k 1.1.1 xúi 1.1.2 xông vào 1.1.3 vượt qua 1.1.4 thở ra 1.1.5 đóng (dấu) 1.1.6 đâm/chọc 1.1.7 chống 2 [...
  • 突っ張る

    Mục lục 1 [ つっぱる ] 1.1 v5r 1.1.1 giữ được/chống được 1.1.2 dùng sức đẩy mạnh 1.1.3 đau tức 1.1.4 cố chấp/khăng...
  • 突っ込み値段

    Kinh tế [ つっこみねだん ] giá gộp [all round price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 突っ込む

    Mục lục 1 [ つっこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 xông vào/chui vào/đưa vào 1.1.2 xiên vào/ xuyên qua 1.1.3 tham dự/chui (đầu) vào 1.1.4 say...
  • 突っ掛ける

    Mục lục 1 [ つっかける ] 1.1 v1 1.1.1 va phải/đập phải 1.1.2 kéo lê [ つっかける ] v1 va phải/đập phải トラックに突っかけられて死んだ:...
  • 突堤

    [ とってい ] n Đê tránh sóng/đê chắn sóng 突堤式埠頭 :cầu tàu kiểu đê 突堤の先端 :phần đầu của đập ngăn...
  • 突如

    Mục lục 1 [ とつじょ ] 1.1 vs 1.1.1 đột ngột 1.2 adv 1.2.1 đột nhiên/không ngờ tới [ とつじょ ] vs đột ngột adv đột nhiên/không...
  • 突当たる

    [ つきあたる ] n xúc phạm
  • 突出した点

    Kỹ thuật [ とっしゅつしたてん ] điểm nhô ra
  • 突出する

    [ とっしゅつする ] n đột xuất
  • 突入

    Mục lục 1 [ とつにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự xông vào 1.1.2 sự bước vào 1.1.3 đột nhập [ とつにゅう ] n sự xông vào 企業間の激戦が予想される時代に突入する :bước...
  • 突入する

    [ とつにゅう ] vs bước vào/xông vào 最後の段階に突入した: đã bước vào giai đoạn cuối
  • 突先

    [ とっさき ] n đầu nhọn
  • 突破

    Mục lục 1 [ とっぱ ] 1.1 adv 1.1.1 đột phá 1.2 n 1.2.1 sự đột phá/sự phá vỡ [ とっぱ ] adv đột phá n sự đột phá/sự...
  • 突破する

    Mục lục 1 [ とっぱ ] 1.1 vs 1.1.1 vượt qua 1.1.2 đột phá/phá vỡ 2 [ とっぱする ] 2.1 vs 2.1.1 phá [ とっぱ ] vs vượt qua 記録を突破した:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top