Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

空想する

Mục lục

[ くうそう ]

vs

không tưởng/tưởng tượng không thực tế/ảo tưởng
未来社会を ~: tưởng tượng hão huyền về một xã hội trong tương lai

[ くうそうする ]

vs

mộng tưởng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 空想的

    [ くうそうてき ] vs hư ảo
  • 空手

    [ からて ] n võ karate/karate/ka-ra-te/võ tay không 空手の基本動作を教わる: Được dạy những động tác cơ bản của môn võ...
  • 穿孔

    Mục lục 1 [ せんこう ] 1.1 n 1.1.1 dùi lỗ 2 Tin học 2.1 [ せんこう ] 2.1.1 đục lỗ [punch (vs)] [ せんこう ] n dùi lỗ Tin học...
  • 穿孔する

    [ せんこうする ] n đục
  • 穿孔位置

    Tin học [ せんこういち ] vị trí đục lỗ [punch position/punching position]
  • 穿孔テープ

    Tin học [ せんこうテープ ] băng đục lỗ [punched tape]
  • 穿孔ドリル

    [ せんこうどりる ] n lỗ khoan
  • 穿孔カード

    Tin học [ せんこうカード ] phiếu đục lỗ [punch card]
  • 穿孔翻訳機

    Tin học [ せんこうほんやくき ] thiết bị phiên dịch [interpreter (device)]
  • 穿孔装置

    Tin học [ せんこうそうち ] đục lỗ [punch]
  • 穿孔通路

    Tin học [ せんこうつうろ ] đường đục lỗ [punch path]
  • 穿孔機構

    Tin học [ せんこうきこう ] cơ cấu đục lỗ [punch]
  • Mục lục 1 [ ほ ] 1.1 n 1.1.1 bút lông/mâu dài/thương nhọn sắc 1.1.2 bông (loại lúa, hoa quả) [ ほ ] n bút lông/mâu dài/thương...
  • 穂先

    Mục lục 1 [ ほさき ] 1.1 n 1.1.1 ngòi bút 1.1.2 mũi dao/mũi thương 1.1.3 cần câu cá/cần câu cá nhọn 1.1.4 bông/nụ [ ほさき...
  • 穀倉

    [ こくそう ] n kho ngũ cốc
  • 穀倉地帯

    Kỹ thuật [ こくそうちたい ] vựa lúa Category : nông nghiệp [農業]
  • 穀粉

    [ こくふん ] n hạt giống
  • 穀物

    Mục lục 1 [ こくもつ ] 1.1 n 1.1.1 ngũ cốc 2 Kỹ thuật 2.1 [ こくもつ ] 2.1.1 mễ cốc [ こくもつ ] n ngũ cốc Kỹ thuật [...
  • 穀物埠頭

    Kỹ thuật [ こくもつふとう ] cảng ngũ cốc
  • 穀物取引所

    Kinh tế [ こくもつとりひきじょ ] sở giao dịch ngũ cốc [corn exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top