Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

穿孔機構

Tin học

[ せんこうきこう ]

cơ cấu đục lỗ [punch]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ ほ ] 1.1 n 1.1.1 bút lông/mâu dài/thương nhọn sắc 1.1.2 bông (loại lúa, hoa quả) [ ほ ] n bút lông/mâu dài/thương...
  • 穂先

    Mục lục 1 [ ほさき ] 1.1 n 1.1.1 ngòi bút 1.1.2 mũi dao/mũi thương 1.1.3 cần câu cá/cần câu cá nhọn 1.1.4 bông/nụ [ ほさき...
  • 穀倉

    [ こくそう ] n kho ngũ cốc
  • 穀倉地帯

    Kỹ thuật [ こくそうちたい ] vựa lúa Category : nông nghiệp [農業]
  • 穀粉

    [ こくふん ] n hạt giống
  • 穀物

    Mục lục 1 [ こくもつ ] 1.1 n 1.1.1 ngũ cốc 2 Kỹ thuật 2.1 [ こくもつ ] 2.1.1 mễ cốc [ こくもつ ] n ngũ cốc Kỹ thuật [...
  • 穀物埠頭

    Kỹ thuật [ こくもつふとう ] cảng ngũ cốc
  • 穀物取引所

    Kinh tế [ こくもつとりひきじょ ] sở giao dịch ngũ cốc [corn exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 穀物スペース

    Mục lục 1 [ こくもつすぺーす ] 1.1 n 1.1.1 dung tích chở hạt 2 Kinh tế 2.1 [ こくもつすぺーす ] 2.1.1 dung tích chở hạt...
  • 穀物搬出別版

    [ こくもつはんしゅつべつばん ] n bàn lùa
  • 穀類

    [ こくるい ] n ngũ cốc
  • 突き当たり

    [ つきあたり ] n cuối (phố) 彼の遺体は廊下の突き当たりの簡素な部屋に安置されている。 :Thi thể của ông ấy...
  • 突き当たる

    Mục lục 1 [ つきあたる ] 1.1 v5r 1.1.1 gặp phải khó khăn/gặp chướng ngại 1.1.2 đụng/va 1.1.3 đến chỗ tận cùng [ つきあたる...
  • 突き刺す

    Mục lục 1 [ つきさす ] 1.1 v5s 1.1.1 thọc 1.1.2 đánh trúng/chọc đúng 1.1.3 đâm/chọc/cắm [ つきさす ] v5s thọc đánh trúng/chọc...
  • 突き通す

    [ つきとおす ] v5s thọc
  • 突き抜ける

    [ つきぬける ] v1 xuyên qua/đục thủng 金属製の壁を突き抜けるほど強烈な放射線を生む :sinh ra những tia sáng cực...
  • 突く

    Mục lục 1 [ つく ] 1.1 v5k 1.1.1 xúi 1.1.2 xông vào 1.1.3 vượt qua 1.1.4 thở ra 1.1.5 đóng (dấu) 1.1.6 đâm/chọc 1.1.7 chống 2 [...
  • 突っ張る

    Mục lục 1 [ つっぱる ] 1.1 v5r 1.1.1 giữ được/chống được 1.1.2 dùng sức đẩy mạnh 1.1.3 đau tức 1.1.4 cố chấp/khăng...
  • 突っ込み値段

    Kinh tế [ つっこみねだん ] giá gộp [all round price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 突っ込む

    Mục lục 1 [ つっこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 xông vào/chui vào/đưa vào 1.1.2 xiên vào/ xuyên qua 1.1.3 tham dự/chui (đầu) vào 1.1.4 say...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top