Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

経路

Mục lục

[ けいろ ]

n

kênh (thị trường)/đường
~内に通じる経路: đường xuyên qua bên trong
~の間の狭い経路: đường hẹp bên trong
đường đi

Kinh tế

[ けいろ ]

kênh phân phối [channel]

Tin học

[ けいろ ]

đường dẫn [path]
Explanation: Trong DOS, đây là con đường mà hệ điều hành phải theo để tìm ra một chương trình có khả năng chạy được, đang lưu trữ trong một thư mục phụ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 経路制御

    Tin học [ けいろせいぎょ ] điều khiển định tuyến [routing control]
  • 経路選択

    Tin học [ けいろせんたく ] chọn tuyến [routing]
  • 経歴

    Mục lục 1 [ けいれき ] 1.1 n 1.1.1 thân thế 1.1.2 lý lịch/quá trình làm việc/quá trình kinh nghiệm 1.1.3 lai lịch [ けいれき...
  • 経済

    Mục lục 1 [ けいざい ] 1.1 n 1.1.1 nền kinh tế/kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざい ] 2.1.1 kinh tế (của một quốc gia) [economy...
  • 経済の流れ

    [ けいざいのながれ ] n trào lưu kinh tế
  • 経済危機

    Kinh tế [ けいざいきき ] Khủng hoảng kinh tế [Economic crisis]
  • 経済協力開発機構

    Kinh tế [ けいざいきょうりょくかいはつきこう ] Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế [Organization for Economic Cooperation...
  • 経済同盟

    Mục lục 1 [ けいざいどうめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đồng minh kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいどうめい ] 2.1.1 đồng minh kinh...
  • 経済大学

    Mục lục 1 [ けいざいだいがく ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học kinh tế 1.1.2 đại học kinh tế [ けいざいだいがく ] n trường...
  • 経済契約の違約金

    Kinh tế [ けいざいけいやくのいやくきん ] Tiền phạt vi phạm hợp đồng kinh tế
  • 経済委員会

    [ けいざいいいんかい ] n ủy ban Kinh tế 欧州経済委員会: Ủy ban kinh tế Châu Âu 日米共同貿易経済委員会: Ủy ban kinh...
  • 経済学

    [ けいざいがく ] n kinh tế học
  • 経済学者

    [ けいざいがくしゃ ] n nhà kinh tế học
  • 経済封鎖

    Mục lục 1 [ けいざいふうさ ] 1.1 adj-na 1.1.1 phong tỏa kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいふうさ ] 2.1.1 phong tỏa kinh tế [economic...
  • 経済不買

    Mục lục 1 [ けいざいふばい ] 1.1 adj-na 1.1.1 tẩy chay kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいふばい ] 2.1.1 tẩy chay kinh tế [economic...
  • 経済交流

    [ けいざいこうりゅう ] n giao lưu kinh tế
  • 経済予測

    Mục lục 1 [ けいざいよそく ] 1.1 adj-na 1.1.1 dự báo kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいよそく ] 2.1.1 dự báo kinh tế [economic...
  • 経済事情

    Kinh tế [ けいざいじじょう ] tình hình kinh tế [economic conditions]
  • 経済付加価値

    [ けいざいふかかち ] adj-na giá trị gia tăng về mặt kinh tế
  • 経済企画庁

    [ けいざいきかくちょう ] n Sở kế hoạch và đầu tư 日本の経済企画庁は,最近,日本経済の1985年までの見通しを発表した:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top