Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

繁忙

Mục lục

[ はんぼう ]

adj-na

bận rộn

n

sự bận rộn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 繁盛

    [ はんじょう ] n sự phồn vinh/sự thịnh vượng 繁盛商売: buôn bán phát đạt
  • 繁盛する

    [ はんじょう ] vs phồn vinh/thịnh vượng
  • 繁華

    Mục lục 1 [ はんか ] 1.1 adj-na 1.1.1 phồn hoa 1.2 n 1.2.1 sự phồn hoa [ はんか ] adj-na phồn hoa n sự phồn hoa
  • 繁華街

    [ はんかがい ] n phố phường đô hội/phố xá nhộn nhịp/phố sầm uất
  • 繁茂

    [ はんも ] n sự um tùm/sự rậm rạp
  • 繁栄

    [ はんえい ] n sự phồn vinh
  • 繁栄な

    [ はんえいな ] vs phồn vinh
  • 繁栄する

    Mục lục 1 [ はんえい ] 1.1 vs 1.1.1 phồn vinh 2 [ はんえいする ] 2.1 vs 2.1.1 được dựng lại/hưng thịnh trở lại 2.1.2 đạt...
  • 繁殖

    [ はんしょく ] n sự sinh sôi/sự phồn thực 繁殖力: sức sinh sôi
  • 繁昌

    [ はんじょう ] n Sự thịnh vượng/sự hưng thịnh
  • 繩張り

    [ なわばり ] n sự chia ranh giới/sự chia vạch ranh giới
  • [ まゆ ] n kén tằm
  • 繭玉

    [ まゆだま ] n tiền lì xì năm mới
  • 繭糸

    Mục lục 1 [ きぬいと ] 1.1 n 1.1.1 sợi tơ/tơ 2 [ けんし ] 2.1 n 2.1.1 tơ/tơ nhân tạo [ きぬいと ] n sợi tơ/tơ 繭糸長: độ...
  • 繰延税金

    Kinh tế [ くりのべぜいきん ] thuế thu nhập tính trước, thu sau [Deferred income taxes (US)]
  • 繰延払い

    Kinh tế [ くりのべばらい ] trả tiền dần/trả (tiền) làm nhiều lần [progress payment/payment by instalments]
  • 繰延払い販売

    Kinh tế [ くりのべばらいはんばい ] bán trả dần [instalment sale]
  • 繰り上げる

    [ くりあげる ] v1 tiến dần dần lên/đi sớm hơn lịch trình (tàu thuyền)/tăng lên/tiến bộ/thăng tiến/sớm hơn 予定を一週間繰り上げて帰国する:...
  • 繰り言

    Mục lục 1 [ くりごと ] 1.1 n 1.1.1 than phiền/kêu ca/phàn nàn/ta thán 1.1.2 nói đi nói lại/nói lặp đi lặp lại/nhắc đi nhắc...
  • 繰り越す

    Kinh tế [ くりこす ] Bù lỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top