- Từ điển Nhật - Việt
缶詰
[ かんづめ ]
n
đồ hộp/đồ đóng hộp/lon
- 缶詰・瓶詰め製品: sản phẩm đóng lon và đóng chai
- きず物の缶詰: đồ hộp bị xước
- イワシの缶詰: hộp cá mòi
- 缶を開けたときに中身が溢れ出てくる缶詰: loại đồ hộp cứ sau khi mở nắp thì bên trong trào ra
- 傷のある缶詰: đồ hộp bị hỏng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
缶詰め
[ かんづめ ] n sự đóng hộp/sự đóng lon/đóng hộp/đóng lon ~を缶詰めにする: đóng hộp cái gì 缶詰めのカニ: cua đóng... -
罠
[ わな ] n bẫy/cái bẫy 警察は次のときにはその強盗を罠にかけたいと思った :Cảnh sát nghĩ là muốn đặt bẫy... -
罠にかける
[ びんにかける ] n đánh bẫy -
罠にかかる
[ わなにかかる ] n mắc bẫy -
罪
Mục lục 1 [ つみ ] 1.1 n 1.1.1 tội ác/tội lỗi 1.2 adj-na 1.2.1 tội/lỗi [ つみ ] n tội ác/tội lỗi adj-na tội/lỗi -
罪に処する
[ ざいにしょする ] adj-na xử tội -
罪のある
[ つみのある ] adj-na đắc tội -
罪人
Mục lục 1 [ ざいにん ] 1.1 n 1.1.1 tội phạm 1.1.2 tội nhân 2 [ つみびと ] 2.1 n 2.1.1 tội phạm [ ざいにん ] n tội phạm tội... -
罪を償う
[ つみをつぐなう ] adj-na đền tội -
罪を許す
Mục lục 1 [ ざいをゆるす ] 1.1 adj-na 1.1.1 xá tội 1.1.2 tha tội [ ざいをゆるす ] adj-na xá tội tha tội -
罪を認める
[ ざいをみとめる ] adj-na thú tội -
罪を赦す
[ ざいをゆるす ] adj-na xá tội -
罪を悔悟する
[ ざいをかいごする ] adj-na sám tội -
罪業
[ ざいごう ] n nghiệp chướng/điều tội lỗi -
罪滅ぼし
[ つみほろぼし ] n Sự chuộc tội/sự đền tội -
罪悪
[ ざいあく ] n tội ác -
罫線
[ けいせん ] n Đường kẻ -
置域外貿易
Kinh tế [ ちいきがいぼうえき ] buôn bán ngoài khu vực [extra area trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
置去りにする
[ おきざりにする ] n bỏ lại -
置き去りにする
Mục lục 1 [ おきさりにする ] 1.1 n 1.1.1 lìa bỏ 1.1.2 lìa [ おきさりにする ] n lìa bỏ lìa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.