Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

胡麻油

Mục lục

[ ごまあぶら ]

n

Dầu vừng
dầu mè

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胡麻擂

    [ ごますり ] n người nịnh hót/người a dua/kẻ xu nịnh/xu nịnh/kẻ nịnh hót/kẻ xu nịnh
  • 郡部

    [ ぐんぶ ] n vùng nông thôn/vùng ngoại thành
  • 胡桃

    Mục lục 1 [ くるみ ] 1.1 n 1.1.1 quả óc chó/óc chó 1.1.2 cây óc chó/cây hồ đào [ くるみ ] n quả óc chó/óc chó くるみの木を植える者は、くるみが食べたいからではない:...
  • 胡桃割り

    [ くるみわり ] n Chim bổ hạt
  • 胡椒

    [ こしょう ] n hồ tiêu/hạt tiêu/tiêu インドには非常に豊富な胡椒がある: Ấn Độ trồng rất nhiều hạt tiêu (hồ tiêu)...
  • Mục lục 1 [ ぶ ] 1.1 n 1.1.1 bộ phận 1.2 n, n-suf 1.2.1 trường/sở/bộ/phòng/ban/khoa 2 Kinh tế 2.1 [ ぶ ] 2.1.1 phòng ban [department;...
  • 部屋

    Mục lục 1 [ へや ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 căn buồng 1.1.2 buồng 1.2 n 1.2.1 phòng [ へや ] n, n-suf căn buồng buồng n phòng あのホテルでは部屋まで食事を運んでくれない. :Khác...
  • 部局

    Kinh tế [ ぶきょく ] phòng ban [department]
  • 部下

    Mục lục 1 [ ぶか ] 1.1 n 1.1.1 thuộc hạ/cấp dưới 1.1.2 thủ hạ 1.1.3 bộ hạ 1.1.4 bề tôi 1.1.5 bầy tôi [ ぶか ] n thuộc...
  • 部分

    Mục lục 1 [ ぶぶん ] 1.1 n 1.1.1 phận 1.1.2 bộ phận/phần [ ぶぶん ] n phận bộ phận/phần 部分食: nhật thực, nguyệt thực...
  • 部分実体

    Tin học [ ぶぶんじったい ] đối tượng con [subobject]
  • 部分引き渡し

    [ ぶぶんひきわたし ] n giao một phần
  • 部分引渡し

    Mục lục 1 [ ぶぶんひきわたし ] 1.1 n 1.1.1 giao từng phần 2 Kinh tế 2.1 [ ぶぶんひきわたし ] 2.1.1 giao một phần [partial...
  • 部分列

    Tin học [ ぶぶんれつ ] chuỗi con [substring]
  • 部分全体関係

    Tin học [ ぶぶんぜんたいかんけい ] quan hệ từng phần [part-whole relation/partitive relation]
  • 部分回復

    Tin học [ ぶぶんかいふく ] phục hồi từng phần/khôi phục từng phần [partial recovery]
  • 部分的

    Tin học [ ぶぶんてき ] riêng phần/cục bộ/từng phần [partial(ly)]
  • 部分的全損

    Mục lục 1 [ ぶぶんてきぜんそん ] 1.1 n 1.1.1 mất trọn một phần 1.1.2 mất nguyên kiện 2 Kinh tế 2.1 [ ぶぶんてきぜんそん...
  • 部分的違反

    Kinh tế [ ぶぶんてきいはん ] vi phạm (nghiêm trọng) một phần [partial breach] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 部分領域

    Tin học [ ぶぶんりょういき ] phần [portion]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top