Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

華美

Mục lục

[ かび ]

adj-na

hoa mỹ/mỹ lệ/lộng lẫy/tráng lệ
華美な服装をする: ăn mặc lộng lẫy
華美な建築: kiến trúc mỹ lệ
華美な装身具: đồ trang sức lộng lẫy

n

vẻ hoa mỹ/vẻ mỹ lệ/vẻ lộng lẫy/vẻ tráng lệ
行き過ぎた華美: quá mỹ lệ
東洋的華美: vẻ lộng lẫy mang phong cách phương Đông

n

xa hoa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 華美な

    [ かびな ] n lộng lẫy
  • 華道

    [ かどう ] n cắm hoa/nghệ thuật cắm hoa 華道のテクニックを生かす: phát huy kỹ năng cắm hoa 華道の先生: giáo viên dạy...
  • 華麗

    Mục lục 1 [ かれい ] 1.1 adj-na 1.1.1 hoa lệ/tráng lệ/lộng lẫy/hoành tráng 1.2 n 1.2.1 sự hoa lệ/sự tráng lệ/sự lộng lẫy/vẻ...
  • 華橋

    [ かきょう ] n hoa kiều
  • 華氏

    Kỹ thuật [ かし ] thang nhiệt Fahrenheit [Fahrenheit]
  • 菱形

    Kỹ thuật [ ひしがた ] hình thoi [lozenge]
  • [ な ] n rau cỏ
  • 菜っ葉

    [ なっぱ ] n Rau/lá rau xanh
  • 菜っ葉服

    [ なっぱふく ] n Áo đồng phục màu xanh của các công nhân trong nhà máy
  • 菜園

    [ さいえん ] n vườn rau
  • 菜種

    [ なたね ] n hạt cải dầu
  • 菜種梅雨

    [ なたねづゆ ] n Đợt mưa kéo dài liên tục từ hạ tuần tháng 3 khi hoa của các loại rau bắt đầu nở cho đến tháng 4
  • 菜種殻

    [ なたねがら ] n Vỏ hạt cải dầu
  • 菜種油

    [ なたねあぶら ] n Dầu thực vật/dầu chiết xuất từ cây cỏ
  • 菜食

    Mục lục 1 [ さいしょく ] 1.1 n 1.1.1 sự ăn chay/việc ăn chay/chế độ ăn toàn rau 2 [ なしょく ] 2.1 n 2.1.1 chay [ さいしょく...
  • 菜漬け

    [ なづけ ] n Rau muối/dưa muối
  • 菖蒲

    [ しょうぶ ] n i rít
  • 菓子

    [ かし ] n bánh kẹo クリームがたっぷりかかった菓子: bánh kẹo có nhiều kem チョコリット菓子: bánh kẹo sôcôla 甘い菓子:...
  • 菓子屋

    [ かしや ] n cửa hàng bánh kẹo 菓子屋でお菓子を買う: mua bánh kẹo ở cửa hàng bánh kẹo
  • 菓子パン

    [ かしぱん ] n bánh mì ngọt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top