Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

表面を焼く

[ ひょうめんをやく ]

n

cháy sém

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 表面処理

    Kỹ thuật [ ひょうめんしょり ] xử lý bề mặt [surface treatment] Category : sơn [塗装] Explanation : 表面処理とは金属、プラスチックス、セラミックス、ガラスなどの表面に必要とされる金属、有機物、酸化物などを付与する改質技術です。
  • 表面積

    Mục lục 1 [ ひょうめんせき ] 1.1 n 1.1.1 diện tích bề mặt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひょうめんせき ] 2.1.1 diện tích bề mặt...
  • 表面粗さ試験機

    Kỹ thuật [ ひょうめんあらさしけんき ] máy đo độ nhám [Surface roughness tester]
  • 表面粗度

    Kỹ thuật [ ひょうめんそど ] độ thô ráp bề mặt [rugosity]
  • 表題

    Mục lục 1 [ ひょうだい ] 1.1 n 1.1.1 tiêu đề 2 Tin học 2.1 [ ひょうだい ] 2.1.1 tiêu đề/tựa đề [heading/title] [ ひょうだい...
  • 表裏

    Mục lục 1 [ ひょうり ] 1.1 n 1.1.1 ngoại hình và tâm địa 1.1.2 hai mặt/bên trong và bên ngoài [ ひょうり ] n ngoại hình và...
  • 表要素

    Tin học [ ひょうようそ ] phần tử của bảng [table element]
  • 表見欠陥

    Kinh tế [ ひょうけんけっかん ] khuyết tật dễ thấy/hiện tỳ [apparent defect] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 表計算

    Tin học [ ひょうけいさん ] bảng tính [spread sheet]
  • 表計算プログラム

    Tin học [ ひょうけいさんプログラム ] chương trình bảng tính [spreadsheet program]
  • 表計算アプリケーション

    Tin học [ ひょうけいさんアプリケーション ] ứng dụng bảng tính [spread sheet application]
  • 表計算ソフト

    Tin học [ ひょうけいさんソフト ] chương trình bảng tính [spreadsheet (program)]
  • 表記

    Mục lục 1 [ ひょうき ] 1.1 n 1.1.1 sự thông báo/sự bố cáo/ sự hiển thị 1.1.2 sự ghi lên/sự đề bên ngoài [ ひょうき...
  • 表記する

    Mục lục 1 [ ひょうき ] 1.1 vs 1.1.1 đề bên ngoài/ thể hiển 1.1.2 biểu thị bằng chữ [ ひょうき ] vs đề bên ngoài/ thể...
  • 表記体系

    Tin học [ ひょうきたいけい ] hệ thống ký hiệu [notation/system of notation]
  • 表記法

    Tin học [ ひょうきほう ] hệ thống ký hiệu [notation/system of notation]
  • 表記方向

    Tin học [ ひょうきほうこう ] hướng ghi [writing mode]
  • 表通り

    [ おもてどおり ] n phố lớn/phố chính 表通りを歩く: đi dạo phố 表通りへ出る: đi ra khu phố chính
  • 表決

    [ ひょうけつ ] n biểu quyết
  • 表決権

    Mục lục 1 [ ひょうけつけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền bỏ phiếu 1.1.2 quyền biểu quyết [ ひょうけつけん ] n quyền bỏ phiếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top