- Từ điển Nhật - Việt
裏通り
[ うらどおり ]
n
ngõ/ngõ hẻm/phố hẻm
- 危険だから、夜は裏通りに出てはいけない: Đừng đi đến những con ngõ hẻm vào buổi tối bởi vì rất nguy hiểm
- 夜分のこんな遅い時間に裏通りに入る: Vào con phố hẻm lúc tối muộn như thế này
- 裏通りの駐車場: Bãi đỗ xe của ngõ hẻm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
裏溶接
Kỹ thuật [ うらようせつ ] sự hàn mặt sau [back welding] -
裏書
Kinh tế [ うらがき ] ký hậu [endorsement/indorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
裏書人
Kinh tế [ うらがきにん ] người ký hậu [endorser/indorser] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
裏書保証付き
Kinh tế [ うらがきほしょうつき ] được truy đòi [with recourse] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
裏書譲渡
Kinh tế [ うらがきじょうと ] chuyển nhượng bằng ký hậu [transfer by endorsement (indorsement)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
裏書手続費用
Kinh tế [ うらがきてつづきひよう ] phí thủ tục ký hậu [endorsement/commission/indorsement commission] Category : Ngoại thương... -
裏書手続手数料
Kinh tế [ うらがきてつづきてすうりょう ] phí thủ tục ký hậu [endorsement/commission/indorsement commission] Category : Ngoại... -
裏書手数料
Kinh tế [ うらがきてすうりょう ] phí thủ tục ký hậu [endorsement/commission/indorsement commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
飢える
[ うえる ] v1 đói/thèm/khao khát/khát 和食に飢える: thèm đồ ăn của Nhật 飢える国々からの絶えない援助を求める叫び:... -
飢餓
Mục lục 1 [ きが ] 1.1 v1 1.1.1 đói kém 1.2 n 1.2.1 sự chết đói/chết đói/nạn đói [ きが ] v1 đói kém n sự chết đói/chết... -
飢餓一掃貧困解除
[ きがいっそうひんこんかいじょ ] n xóa đói giảm nghèo -
飢饉
[ ききん ] n năm mất mùa/nạn đói kém/nạn đói (人)を飢饉から救う: giúp đỡ ai thoát khỏi nạn đói 飢饉が襲ったとき、彼らは食物を求めて西へ向かった:... -
飢死に
[ うえじに ] n sự chết đói/nạn chết đói 餓死に直面する:gặp nạn chết đói 45年の飢死はベトナム人の忘れない恐れです:... -
飢渇
[ きかつ ] n sư đói khát/đói khát 飢渇に苦しむ: khổ sở vì đói khát -
飯
[ めし ] n, sl cơm -
飯台
[ はんだい ] n bàn ăn kiểu Nhật -
飯場
[ はんば ] n nhà ở của công nhân công trường và công nhân mỏ -
飯を盛る
[ めしをさかる ] n, sl xới cơm -
飯米
[ はんまい ] n Gạo -
飯盒
[ はんごう ] n Dụng cụ nhà bếp (của lính)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.