Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

詭弁

[ きべん ]

n

ngụy biện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 詭弁家

    [ きべんか ] n nhà ngụy biện 彼女は世界一の詭弁家: Cô ấy là nhà nguỵ biện giỏi nhất thế giới
  • 詭計

    Mục lục 1 [ きけい ] 1.1 n 1.1.1 xảo kế 1.1.2 thâm kế 1.1.3 sự đánh lừa/đánh lừa 1.1.4 quỉ kế 1.1.5 ngụy kế 1.1.6 chước...
  • 詭謀

    [ きぼう ] n mưu mẹo/mánh khóe/mưu/mẹo やつのたくらみ(詭謀)は失敗したから、今度はおまえの番だ。策を考えてくれ:...
  • 詮議貨物

    Mục lục 1 [ せんぎかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng bị ghi chú 2 Kinh tế 2.1 [ せんぎかもつ ] 2.1.1 hàng bị ghi chú [remark cargo] [...
  • 詰まり

    Mục lục 1 [ つまり ] 1.1 n, adv 1.1.1 tóm lại/tức là 2 Kỹ thuật 2.1 [ つまり ] 2.1.1 tắc [ つまり ] n, adv tóm lại/tức là...
  • 詰まる

    [ つまる ] v5r đầy/đầy chặt/tắc/bít/bị ngưng trệ
  • 詰める

    Mục lục 1 [ つめる ] 1.1 v5m 1.1.1 gán 1.1.2 đóng 1.1.3 chôn lấp 1.2 v1 1.2.1 lấp/bịt/nhét vào/tống đầy vào/ép chặt vào/dốc...
  • 詰め荷

    Mục lục 1 [ つめに ] 1.1 v1 1.1.1 hàng lấp trống 2 Kinh tế 2.1 [ つめに ] 2.1.1 hàng lấp trống [filler cargo] [ つめに ] v1 hàng...
  • 詰め込む

    Mục lục 1 [ つめこむ ] 1.1 v1 1.1.1 dồi dào 1.2 v5m 1.2.1 nhét vào/tống vào 1.3 v5m 1.3.1 nhồi nhét [ つめこむ ] v1 dồi dào v5m...
  • 詰らない

    [ つまらない ] adj, uk chán/không ra cái gì/không đáng gì
  • 詰る

    [ つる ] adj, uk nhét
  • 詰む

    [ つむ ] v5m mịn/mau/không thông/bí 目の詰んだ生地: vải dệt mau
  • 詰問

    [ きつもん ] n sự thẩm vấn/thẩm vấn/sự tra hỏi/tra hỏi/sự tra xét/tra xét 過度の詰問: thẩm vấn quá mức (人)に厳しく詰問する:...
  • [ はなし ] n câu chuyện/sự nói chuyện/sự hội thoại
  • 話に引き入れる

    [ はなしにひきいれる ] v5s đàm đạo
  • 話したいです

    [ はなしたいです ] n muốn nói
  • 話し合い

    [ はなしあい ] n sự thảo luận/sự bàn bạc
  • 話し合う

    [ はなしあう ] v5u bàn bạc/bàn luận/thảo luận/trao đổi 彼らはどうすれば学校を綺麗に出来るかを話し合った。: họ...
  • 話し声

    Mục lục 1 [ はなしごえ ] 1.1 n 1.1.1 tiếng nói 1.1.2 giọng nói/tiếng nói chuyện [ はなしごえ ] n tiếng nói giọng nói/tiếng...
  • 話し好き

    [ はなしずき ] n sự ba hoa/sự lắm mồm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top