Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

財政

Mục lục

[ ざいせい ]

n

tài chính
彼の会社はまもなく財政危険に陥った。: Công ty của ông ấy đang rơi vào khó khăn về tài chính.

Kinh tế

[ ざいせい ]

tài chính [Public finance]
Category: 経済
Explanation: 国が行う経済活動のこと。///日本の民間の経済においては、生産者・消費者が共にそれぞれ、自身の利潤や効用を最大化するために、自発的に、かつ自由に交換経済をおこなう。おこなう場所が市場なので、それゆえに民間の経済は市場経済と呼ばれる。///一方、財政は、社会全体の利益が最大化されるようにおこなわれるものである。公的機関から民間に対してのサービス(交換経済ではなく、一方向のもの)で、財政をつかさどる予算は、国民より徴収される税金である。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 財政学

    Kinh tế [ ざいせいがく ] môn nghiên cứu tài chính [finance] Explanation : 国家あるいは地方公共団体の経済である財政現象を解明する学問。
  • 財政家

    Kinh tế [ ざいせいか ] nhà tài phiệt/nhà tư bản tài chính/chuyên gia tài chính [financier] Explanation : 財政の事務に通じた人。理財に巧みな人。
  • 財政年度

    Kinh tế [ ざいせいねんど ] năm tài chính/tài khóa [financial year] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 財政問題

    Kinh tế [ ざいせいもんだい ] vấn đề tài chính [fiscality]
  • 財政困難

    Kinh tế [ ざいせいこんなん ] sự khó khăn về tài chính [involvement]
  • 財政状態

    Mục lục 1 [ ざいせいじょうたい ] 1.1 n 1.1.1 khả năng tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ ざいせいじょうたい ] 2.1.1 khả năng tài...
  • 財政経済

    Mục lục 1 [ ざいせいけいざい ] 1.1 n 1.1.1 kinh tế tài chính 1.1.2 kinh tài [ ざいせいけいざい ] n kinh tế tài chính kinh...
  • 財政監査委員会

    Kinh tế [ ざいせいかんさいいんかい ] ủy ban thẩm tra tài chính [board of estimate]
  • 財政資本

    [ ざいせいしほん ] n tư bản tài chính
  • 財政部

    [ ざいせいぶ ] n bộ tài chính
  • 財政重視

    Kinh tế [ ざいせいじゅうし ] sự coi trọng về tài chính [fiscality]
  • 財政法案

    Kinh tế [ ざいせいほうあん ] hóa đơn tài chính [finance bill]
  • 財政政策

    Kinh tế [ ざいせいせいさく ] chính sách tài chính [fiscality] Explanation : 政府支出額を弾力的に増減することによって民間経済に介入し、景気の調整・完全雇用・安定成長などの経済目標の達成をめざす政策。広義には財政の機能を利用した政府の政策全般をさす。...
  • 貢ぎ

    [ みつぎ ] n vật triều cống/đồ cống/đồ cống nạp
  • 貢ぎ物

    [ みつぎもの ] n vật triều cống/đồ cống/đồ cống nạp
  • 貢ぐ

    [ みつぐ ] v5g trợ giúp (tài chính)/giúp đỡ (tiền bạc) 立派な医者にしようと, 彼女はせっせと男に貢いだ : Cô...
  • 貢租

    [ こうそ ] n Thuế hàng năm/vật cống
  • 貢献

    Mục lục 1 [ こうけん ] 1.1 n 1.1.1 sự cống hiến/sự đóng góp 2 Kinh tế 2.1 [ こうけん ] 2.1.1 phần đóng góp/vật đóng góp...
  • 貢献する

    [ こうけん ] vs cống hiến/đóng góp 彼はライオンズの優勝に大きく貢献した。: Anh ấy đã đóng góp to lớn cho chiến...
  • 貧しい

    Mục lục 1 [ まずしい ] 1.1 n 1.1.1 điêu đứng 1.2 adj 1.2.1 nghèo 1.3 adj 1.3.1 túng bẫn [ まずしい ] n điêu đứng adj nghèo 知識が貧しい :kiến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top