Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

賦役

[ ふえき ]

n

công việc nặng nhọc/việc khổ sai
賦役制 :chế độ công việc nặng nhọc
賦役労働 :Lao động nặng nhọc.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 賦税

    [ ふぜい ] n sự đánh thuế
  • 賦課

    [ ふか ] n thuế khóa 期間賦課 :Thuế kì hạn 社会的な賦課 :Thuế mang tính chất xã hội
  • 賦課する

    [ ふか ] vs thu (thuế) 税金を賦課する: thu thuế
  • 賦払金

    Khoản trả mỗi lần
  • Mục lục 1 [ はと ] 1.1 n 1.1.1 chim bồ câu 1.1.2 bồ câu [ はと ] n chim bồ câu bồ câu 鳩が種をついばんで農夫がつらい思いをしないことはない。 :Không...
  • 鳩小屋

    [ はとごや ] n chuồng bồ câu
  • 鳩信

    [ きゅうしん ] n việc trao đổi thông tin nhờ bồ câu đưa thư/bồ câu đưa thư
  • 鳩を飛ばす

    [ はとをとばす ] exp thả bồ câu
  • 鳩目

    [ はとめ ] n Lỗ nhìn
  • 鳩胸

    [ はとむね ] n ngực bồ câu 鳩胸である :Có một bộ ngực đẹp/ có bộ ngực nở nang/ có khuôn ngực đầy đặn
  • 鳩舎

    [ きゅうしゃ ] n chuồng bồ câu/chuồng chim bồ câu
  • 鳩時計

    [ はとどけい ] n đồng hồ cúc cu
  • Mục lục 1 [ しち ] 1.1 n 1.1.1 cầm cố 2 [ しつ ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 chất lượng/phẩm chất 2.2 n 2.2.1 thực chất 3 Kinh tế 3.1...
  • 質屋

    Mục lục 1 [ しちや ] 1.1 n 1.1.1 hiệu cầm đồ 2 [ しつや ] 2.1 n 2.1.1 tiệm cầm đồ [ しちや ] n hiệu cầm đồ [ しつや...
  • 質問

    Mục lục 1 [ しつもん ] 1.1 n 1.1.1 chất vấn 1.1.2 câu hỏi [ しつもん ] n chất vấn câu hỏi
  • 質問する

    Mục lục 1 [ しつもん ] 1.1 vs 1.1.1 hỏi/chất vấn 2 [ しつもんする ] 2.1 vs 2.1.1 câu hỏi 2.1.2 cật vấn [ しつもん ] vs hỏi/chất...
  • 質問を浴びせる

    [ しつもんをあびせる ] vs vặn vẹo
  • 質問用紙

    [ しつもんようし ] n bảng câu hỏi (để điều tra)
  • 質入契約

    Mục lục 1 [ しちいれけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ しちいれけいやく ] 2.1.1 hợp đồng cầm...
  • 質入主

    Kinh tế [ しちいれぬし ] người vay cầm cố [pledgor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top