- Từ điển Nhật - Việt
超精密切削工具
Kỹ thuật
[ ちょうせいみつせっさくこうぐ ]
công cụ cắt gọt siêu chính xác [ultraprecision cutting tool]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
超絶
[ ちょうぜつ ] n Tính siêu việt/sự tuyệt diệu 超絶技巧 :Công nghệ siêu việt -
超然
Mục lục 1 [ ちょうぜん ] 1.1 n 1.1.1 sự siêu nhiên 1.1.2 siêu nhiên [ ちょうぜん ] n sự siêu nhiên 超然とした態度で~を眺める :ngắm... -
超然内閣
[ ちょうぜんないかく ] n nội các không Đảng phái -
超物理学
[ ちょうぶつりがく ] n siêu vật lý học -
超特急
[ ちょうとっきゅう ] n siêu tốc hành (tàu) 超特急ひかり号: Đoàn tàu siêu tốc Hikari -
超音
[ ちょうおん ] n siêu âm -
超音速
[ ちょうおんそく ] n tốc độ siêu âm 超音速航空機 :Máy bay siêu âm その超音速航空機を運航再開させる :Cho... -
超音波
Mục lục 1 [ ちょうおんぱ ] 1.1 n 1.1.1 sóng siêu âm 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうおんぱ ] 2.1.1 sóng siêu âm [supersonic wave] [ ちょうおんぱ... -
超音波加工
Kỹ thuật [ ちょうおんぱかこう ] sự gia công bằng sóng siêu âm [ultrasonic〔supersonic〕machining] -
超音波厚さ計
Kỹ thuật [ ちょうおんぱあつさけい ] dụng cụ đo độ dày bằng sóng siêu âm [ultrasonic thickness meter] -
超音波切断器
Kỹ thuật [ ちょうおんぱせつだんき ] khí cụ cắt bằng sóng siêu âm [ultrasonic cutter] -
超音波探傷検査
Kỹ thuật [ ちょうおんぱたんしょうけんさ ] sự kiểm tra rò vết nứt bằng sóng siêu âm [ultrasonic inspection] -
超音波洗浄
Mục lục 1 [ ちょうおんぱせんじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự rửa bằng sóng siêu âm 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうおんぱせんじょう... -
超音波洗浄装置
Kỹ thuật [ ちょうおんぱせんじょうそうち ] thiết bị rửa bằng sóng siêu âm [ultrasonic cleaning equipment] -
超音波洗浄機
Kỹ thuật [ ちょうおんぱせんじょうき ] máy rửa bằng sóng siêu âm [Ultrasonic cleaning machine] -
超音波溶接
Kỹ thuật [ ちょうおんぱようせつ ] sự hàn sóng siêu âm [ultrasonic welding] Explanation : 熱可塑性プラスチック製品の溶接部に超音波をあて、そのエネルギーによって発熱させて溶接する。///加圧しながら超音波を与え、超音波振動を利用して行う固相溶接。 -
超過
Mục lục 1 [ ちょうか ] 1.1 n 1.1.1 sự vượt quá 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうか ] 2.1.1 vượt quá/số lượng thừa ra [excess] [ ちょうか... -
超過停泊日数
Kinh tế [ ちょうかていはくにっすう ] thời gian bốc dỡ chậm [days of demurrage/demurrage days] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
超過する
Mục lục 1 [ ちょうか ] 1.1 vs 1.1.1 vượt quá 2 [ ちょうかする ] 2.1 vs 2.1.1 vượt [ ちょうか ] vs vượt quá 今回のパーティの費用は予算を超過した。:... -
超過引渡し
Mục lục 1 [ ちょうかひきわたし ] 1.1 vs 1.1.1 giao trội 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうかひきわたし ] 2.1.1 giao trội [excess delivery]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.