Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

転轍機

[ てんてつき ]

n

chỗ bẻ lái/chỗ bẻ ghi
電気転轍機 :Dụng cụ bẻ ghi điện tử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 転轍手

    [ てんてつしゅ ] n người bẻ ghi
  • 転針

    [ てんしん ] n sự chuyển hướng
  • 転送

    [ てんそう ] n sự truyền đi 一つのコンピュータから別のコンピュータへのファイルの転送 :Sự truyền gửi file...
  • 転送する

    Mục lục 1 [ てんそうする ] 1.1 n 1.1.1 vận chuyển 1.1.2 chuyển tới 1.1.3 chuyển tải [ てんそうする ] n vận chuyển chuyển...
  • 転送ルート

    Tin học [ てんそうルート ] hướng truyền [transmission route]
  • 転送レート

    Tin học [ てんそうレート ] tốc độ truyền [transmission rate/transfer rate]
  • 転送システム

    Tin học [ てんそうシステム ] hệ thống truyền [transfer system]
  • 転送処理

    Tin học [ てんそうしょり ] sự truyền [transmittal]
  • 転送速度

    Tin học [ てんそうそくど ] tốc độ truyền [transfer rate]
  • 転送構文

    Tin học [ てんそうこうぶん ] cú pháp truyền [transfer syntax]
  • 転送構文名

    Tin học [ てんそうこうぶんめい ] tên cú pháp truyền [transfer syntax name]
  • 転送時間

    Tin học [ てんそうじかん ] thời gian truyền [transmission time/transfer time]
  • 転進

    [ てんしん ] n sự chuyển hướng 軍隊は北へ転進した. :Đội quân đã chuyển hướng lên phía Bắc.
  • 転換

    [ てんかん ] n sự chuyển đổi 異なる形質転換 :sự chuyển đổi hình trạng và thể chất khác biệt 安定な形質転換 :sự...
  • 転換制度

    Kinh tế [ てんかんせいど ] chế độ chuyển đổi Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 保障を見直す際に、現在加入している保険を解約せず、その契約を活かして新しい保険に加入する方法。転換価格を一時払保険料として新しい保険の一部を買い取るので、その分保険料負担が軽くなる。積立部分が解約控除なしに全額転換価格となるので解約返戻金より多く、特別配当金(通常配当とは別に一定期間以上継続している契約に対して支払われる配当)の権利も引き継ぐことができるため、実際に解約して新しく保険に入り直すよりは有利。
  • 転換コンテンナー船

    Kinh tế [ てんかんこんてんなーせん ] tàu côngtennơ lưỡng dụng [convertible container ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 転換社債

    Mục lục 1 [ てんかんしゃさい ] 1.1 n 1.1.1 trái phiếu có thể chuyển đổi 2 Kinh tế 2.1 [ てんかんしゃさい ] 2.1.1 trái...
  • 転換炉

    [ てんかんろ ] n lò phản ứng 新型転換炉:Lò phản ứng kiểu mới
  • 転換期

    [ てんかんき ] n pha chuyển đổi 今回の観測結果は、宇宙学に新たな転換期をもたらすだろう。 :Kết quả của...
  • 転校

    [ てんこう ] n sự chuyển trường 彼は5年生のときに転校してきておとなしかったのでいじめられ始めた :Năm lớp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top