- Từ điển Nhật - Việt
追加する
Xem thêm các từ khác
-
追加予算
[ ついかよさん ] n Ngân quỹ bổ sung 議会は退役軍人用医療機関のための追加予算を工面すべきである :Quốc hội... -
追加保険
Mục lục 1 [ ついかほけん ] 1.1 vs 1.1.1 bảo hiểm phụ 1.1.2 bảo hiểm bổ xung 2 Kinh tế 2.1 [ ついかほけん ] 2.1.1 bảo hiểm... -
追加保険約款
Kinh tế [ ついかほけんやっかん ] điều khoản bảo hiểm bổ sung [insurance rider/rider of insurance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
追加保険条項
Mục lục 1 [ ついかほけんじょうこう ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản bảo hiểm bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ ついかほけんじょうこう... -
追加保険料
Mục lục 1 [ ついかほけんりょう ] 1.1 vs 1.1.1 phí bảo hiểm phụ 1.1.2 phí bảo hiểm bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ ついかほけんりょう... -
追加レコード
Tin học [ ついかレコード ] bản ghi bổ sung [additional record] -
追加クレーム
Mục lục 1 [ ついかくれーむ ] 1.1 n 1.1.1 khiếu nại bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ ついかくれーむ ] 2.1.1 khiếu nại bổ sung [supplementary... -
追加運賃
[ ついかうんちん ] vs cước phụ -
追加記号
Tin học [ ついかきごう ] dấu cộng \"+\" [addition sign] -
追加記録型CD
[ ついかきろくかたCD ] vs Đĩa nén-Có thể ghi lại được/CD-R -
追加輸入
Mục lục 1 [ ついかゆにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 nhập khẩu bổ xung 2 Kinh tế 2.1 [ ついかゆにゅう ] 2.1.1 nhập khẩu bổ sung [additional... -
追加条件
Kinh tế [ ついかじょうけん ] điều khoản bổ sung [additional clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
追加条項
[ ついかじょうこう ] vs điều khoản bổ sung -
追加機能
Tin học [ ついかきのう ] hàm cộng [additional function] -
追加注文
Mục lục 1 [ ついかちゅうもん ] 1.1 vs 1.1.1 đơn hàng bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ ついかちゅうもん ] 2.1.1 đơn hàng bổ sung... -
追加料金
Mục lục 1 [ ついかりょうきん ] 1.1 n 1.1.1 chi phí phụ thêm 2 Kỹ thuật 2.1 [ ついかりょうきん ] 2.1.1 phụ phí [additional... -
追って捕まえる
Mục lục 1 [ おってつかまえる ] 1.1 v5u 1.1.1 rượt đuổi 1.1.2 rượt bắt 1.1.3 rượt [ おってつかまえる ] v5u rượt đuổi... -
追いたてる
[ おいたてる ] n hối hả -
追いつく
Mục lục 1 [ おいつく ] 1.1 n 1.1.1 theo kịp 1.1.2 rượt theo 1.1.3 kịp 1.1.4 đuổi kịp [ おいつく ] n theo kịp rượt theo kịp... -
追いつける
[ においつける ] n Đuổi kịp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.