Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

遅番

[ おそばん ]

n

ca chiều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遅鈍な

    [ ちどんな ] n đằm
  • 遅配

    [ ちはい ] n sự chậm trễ/trì hoãn/ngăn trở 大雪のため郵便が遅配になった。: Do tuyết lớn, việc chuyển phát thư từ...
  • 遅速

    [ ちそく ] n việc nhanh hay chậm/tiến trình 遅速性 :tốc độ chậm
  • 遅滞

    [ ちたい ] n sự trì hoãn 使用者または労働者は労働基準監督官から要求があった場合、遅滞なく必要な事項について報告し、要請に応じて出頭しなければならない :Công...
  • [ うん ] n vận mệnh/vận số 彼女は何をやっても運がいい。: Cô ấy làm cái gì cũng may mắn. 「お父さん、入試だめだったよ」「がっかりするな、良雄、運がなかっただめなんだから。」:...
  • 運び去る

    Mục lục 1 [ はこびさる ] 1.1 n 1.1.1 phiêu linh 1.1.2 dọn dẹp [ はこびさる ] n phiêu linh dọn dẹp
  • 運ぶ

    Mục lục 1 [ はこぶ ] 1.1 n 1.1.1 tải 1.2 v5b 1.2.1 vận chuyển [ はこぶ ] n tải v5b vận chuyển 台風のために荷物を丘の上に運ぶ:Do...
  • 運休

    [ うんきゅう ] n việc ngừng vận hành/tạm nghỉ/ngừng hoạt động そのバスは今日運休だった : xe buýt đó ngừng...
  • 運休する

    [ うんきゅう ] vs ngừng vận hành 大雪のため列車が運休する : do tuyết lớn nên xe lửa ngừng vận hành
  • 運営

    [ うんえい ] n sự quản lý/việc quản lý 日野氏が会社の運営を引き継いだ。: Ông Hino tiếp nhận việc quản lý công...
  • 運営する

    [ うんえい ] vs quản lý/điều hành/kinh doanh/điều phối/chỉ đạo/hoạt động/vận hành (人)のマネージメント会社を運営する :...
  • 運営管理機関

    Kinh tế [ うんえいかんりきかん ] tổ chức quản lý [Organization for administration] Category : 年金・保険 Explanation : 確定拠出年金の運用・管理を担当する機関。///主な業務は、運用関連業務と記録関連業務に分けられる。
  • 運営者

    Tin học [ うんえいしゃ ] nhà cung cấp/quản lý viên [provider/manager]
  • 運命

    Mục lục 1 [ うんめい ] 1.1 vs 1.1.1 tiền định 1.1.2 số phận 1.1.3 số mạng 1.1.4 số kiếp 1.1.5 phận 1.1.6 duyên số 1.1.7 định...
  • 運命付ける

    [ うんめいづける ] n an bài/định mệnh an bài 最初から破たんが運命付けられている: số phận hẩm hiu được an bài...
  • 運命を占う

    [ うんめいをうらなう ] n bói số
  • 運動

    Mục lục 1 [ うんどう ] 1.1 n 1.1.1 sự vận động/việc chơi thể thao 1.1.2 phòng trào/cuộc vận động 1.1.3 phong trào [ うんどう...
  • 運動する

    [ うんどう ] vs vận động/chơi thể thao/hoạt động/chạy nhảy/đấu tranh できるときにできる場所で運動する : chơi...
  • 運動場

    Mục lục 1 [ うんどうじょう ] 1.1 n 1.1.1 sân vận động 2 [ うんどうば ] 2.1 n 2.1.1 sân vận động [ うんどうじょう ] n...
  • 運動不足

    [ うんどうぶそく ] n sự thiếu vận động この頃運動不足のため気分がぱっとしません。 : Dạo này, do thiếu vận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top