- Từ điển Nhật - Việt
違法の
Xem thêm các từ khác
-
違法する
[ いほうする ] adj-na sai phép -
違法契約
Kinh tế [ いほうけいやく ] hợp đồng không hợp pháp [illegal contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
違法コピー
Tin học [ いほうコピー ] bản sao không hợp lệ [illegal copy/pirate copy] -
違法行為を犯す
Kinh tế [ いほうこういをおかす ] Có hành vi vi phạm Category : Luật -
違憲
[ いけん ] n sự vi phạm hiến pháp この新しい法律は明らかに違憲だ。: Bộ luật mới này rõ ràng là sự vi phạm hiến... -
遅くなる
Mục lục 1 [ おそくなる ] 1.1 adj 1.1.1 làm chậm 1.1.2 chậm [ おそくなる ] adj làm chậm chậm -
遅く来る
Mục lục 1 [ おそくくる ] 1.1 adj 1.1.1 đến muộn 1.1.2 đến chậm [ おそくくる ] adj đến muộn đến chậm -
遅い
Mục lục 1 [ おそい ] 1.1 n 1.1.1 muộn màng 1.2 adj 1.2.1 muộn/chậm 1.3 adj 1.3.1 trễ [ おそい ] n muộn màng adj muộn/chậm 父は毎晩帰りが遅い。:... -
遅延
Mục lục 1 [ ちえん ] 1.1 n 1.1.1 trì hoãn 2 Tin học 2.1 [ ちえん ] 2.1.1 trì hoãn/trễ [delay/latency] [ ちえん ] n trì hoãn ~による化学兵器の廃棄活動の遅延 :trì... -
遅延する
Mục lục 1 [ ちえん ] 1.1 vs 1.1.1 trì hoãn 2 [ ちえんする ] 2.1 vs 2.1.1 bê trệ [ ちえん ] vs trì hoãn 停電のため電車は一時間遅延した。:... -
遅延変動
Tin học [ ちえんへんど ] biến đổi trễ [delay variation] -
遅延広がり
Tin học [ ちえんひろがり ] lan truyền trễ [delay spread] -
遅延モード
Tin học [ ちえんモード ] chế độ trễ [deferral mode] -
遅延回路
Tin học [ ちえんかいろ ] mạch trễ [delay circuit] -
遅延素子
Tin học [ ちえんそし ] phần tử trễ [delay element] -
遅延揺らぎ
Tin học [ ちえんゆらぎ ] biến đổi trễ [delay variation] -
遅延歪み
Tin học [ ちえんひずみ ] méo do trễ [delay distortion] -
遅延時間
Kỹ thuật [ ちえんじかん ] thời gian chậm trễ [delay time] -
遅刻
[ ちこく ] n sự muộn/sự đến muộn 私は仕事に遅刻し、さらに悪いことに、それをボスに見られてしまった :Tôi... -
遅刻する
Mục lục 1 [ ちこく ] 1.1 vs 1.1.1 muộn/đến muộn 2 [ ちこくする ] 2.1 vs 2.1.1 đến muộn/chậm trễ/muộn 2.1.2 đến chậm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.