Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

還元する

Mục lục

[ かんげんする ]

vs

trả lại nguyên cũ
元の状態に還元する: trả lại trạng thái cũ
hoàn nguyên (hóa học)/hoàn trả (thuế, lợi ích)
~を減税で還元する: hoàn trả cái gì bằng cách giảm thuế
円高の恩恵(差益)を還元する: hoàn trả lợi nhuận do việc đồng yên tăng giá đem lại
収益のうち_%を~に還元する: hoàn trả cái gì cho ai bao nhiêu phần trăm trong lợi nhuận
成果を社会全体に還元する: hoàn trả thành quả cho toàn thể xã hội
カソード還元:

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 還元利益

    Kinh tế [ かんげんりえき ] thu nhập hay tiền lãi cổ phần giữ lại [retained earnings or dividends]
  • 還元法

    Kỹ thuật [ かんげんほう ] phương pháp khử [reduction atomsphere method]
  • 還暦

    Mục lục 1 [ かんれき ] 1.1 n 1.1.1 sự lên lão/thọ 1.1.2 sinh nhật 60 tuổi 1.1.3 hoa giáp [ かんれき ] n sự lên lão/thọ 還暦を祝う:...
  • 肇歳

    [ ちょうさい ] n đầu năm
  • [ にく ] n thịt すでに関節ごとに分けてある鳥肉 :Thịt gà được chia hoàn toàn theo từng khớp イスラム教の戒律に従って食肉解体した動物の肉 :Thịt...
  • 肉厚

    Kỹ thuật [ にくあつ ] độ dày của tấm [thickness]
  • 肉だんこ

    [ にくだんこ ] n thịt viên
  • 肉の厚い

    [ にくのあつい ] n thịt dày (hoa quả) 肉の厚いメロン: quả dưa hấu dày thịt (mỏng vỏ)
  • 肉の繊維

    [ にくのせんい ] n thớ thịt
  • 肉の詰まった

    [ にくのつまった ] exp chắc/đặc thịt このかには、肉が詰まっている。: Con cua này chắc.
  • 肉まん

    [ にくまん ] n bánh bao thịt
  • 肉塊

    [ にっかい ] n miếng thịt/tảng thịt
  • 肉声

    [ にくせい ] n Giọng trần (không sử dụng micro hoặc các thiết bị âm thanh)/giọng thực (人)に肉声を語らせる :Nói...
  • 肉太

    [ にくぶと ] n Kiểu chữ nét đậm (trong đánh máy) 大きな肉太の活字で印刷された販売促進用の垂れ幕 :Treo biển...
  • 肉屋

    Mục lục 1 [ にくや ] 1.1 n 1.1.1 hàng thịt 1.1.2 cửa hàng thịt/quán bán thịt [ にくや ] n hàng thịt cửa hàng thịt/quán bán...
  • 肉付き

    [ にくづき ] n Sự đẫy đà/sự nở nang (của cơ bắp) 肉付きに過不足がない :Không quá đẫy đà 肉付きの良い耳たぶ :dái...
  • 肉付きのよい

    [ にくづきのよい ] n sự có da có thịt/sự đầy đặn/sự mập mạp/sự phúng phính
  • 肉弾

    [ にくだん ] n Viên đạn người 肉弾戦 :Cuộc chiến đấu giáp lá cà 肉弾鬼中隊 :Đại đội sát thủ với những...
  • 肉弾戦

    [ にくだんせん ] n Cuộc chiến mà những người lính tự lấy thân mình làm đạn
  • 肉体

    Mục lục 1 [ にくたい ] 1.1 n 1.1.1 xác thịt 1.1.2 cơ thể/thân thể [ にくたい ] n xác thịt cơ thể/thân thể 僕にとって趣味をする理由って、さっきも言ったように、完ぺきに健全な肉体のため--肉体と精神を調子良く保つため。 :Đối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top