Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

重み

Mục lục

[ おもみ ]

n

trọng lượng/sức nặng
~がある発言: lời phát biểu có sức nặng

Tin học

[ おもみ ]

độ đậm/độ dày [weight]
Explanation: Thuộc tính nhạt toàn bộ hoặc đậm toàn bộ của một kiểu chữ, hoặc sự phát triển dần từ nhạt đến đậm trong một hệ phông chữ. Một kiểu chữ có thể nhạt hoặc đậm, và trong phạm vi một kiểu chữ bạn có thể tháya một số sự thay đổi về trọng lượng cực nhạt, nhạt, nhạt vừa, đúng mực, trung bình, nửa bold, blod, và siêu bold.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重みづけ

    Kinh tế [ おもみづけ ] khoản phụ cấp thêm [weighting (MKT)]
  • 重い

    Mục lục 1 [ おもい ] 1.1 adj 1.1.1 trầm trọng 1.1.2 nặng/nặng nề [ おもい ] adj trầm trọng nặng/nặng nề
  • 重い負担をかける

    [ おもいふたんをかける ] adj đa mang
  • 重い故障

    Tin học [ おもいこしょう ] hỏng nặng/sự cố nặng [hard failure]
  • 重さ

    Mục lục 1 [ おもさ ] 1.1 n 1.1.1 khối lượng/trọng lượng/sức nặng/cân nặng 2 Kỹ thuật 2.1 [ おもさ ] 2.1.1 độ nặng [weight]...
  • 重大

    Mục lục 1 [ じゅうだい ] 1.1 n 1.1.1 sự trọng đại/sự quan trọng 1.2 adj-na 1.2.1 trọng đại/quan trọng [ じゅうだい ] n...
  • 重大な

    Mục lục 1 [ じゅうだいな ] 1.1 adj-na 1.1.1 trầm trọng 1.1.2 thâm trầm 1.1.3 nghiêm trọng 1.1.4 hệ trọng [ じゅうだいな ]...
  • 重宝

    Mục lục 1 [ ちょうほう ] 2 / TRỌNG BẢO / 2.1 adj-na 2.1.1 quý báu/tiện lợi 2.2 n 2.2.1 sự quý báu/sự tiện lợi [ ちょうほう...
  • 重宝する

    [ ちょうほう ] vs quý/thích thú
  • 重工業

    Mục lục 1 [ じゅうこうぎょう ] 1.1 adj 1.1.1 kỹ nghệ nặng 1.1.2 công nghiệp nặng 1.2 n 1.2.1 ngành công nghiệp nặng [ じゅうこうぎょう...
  • 重工業機械

    [ じゅうこうぎょうきかい ] n máy công nghiệp nặng
  • 重度損傷

    Kỹ thuật [ じゅうどそんしょう ] tổn hại lớn
  • 重役

    [ じゅうやく ] n giám đốc
  • 重体

    [ じゅうたい ] n sự ốm nặng/tình trạng nguy kịch/ốm nặng
  • 重心

    Mục lục 1 [ じゅうしん ] 1.1 n 1.1.1 trọng tâm 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅうしん ] 2.1.1 trọng tâm [center of gravity] [ じゅうしん...
  • 重刑

    [ じゅうけい ] adj đại hình
  • 重傷

    Mục lục 1 [ じゅうしょう ] 1.1 vs 1.1.1 trọng thương 1.2 n 1.2.1 vết thương nặng [ じゅうしょう ] vs trọng thương n vết...
  • 重んずる

    [ おもんずる ] v5z coi trọng/kính trọng/tôn trọng
  • 重んじる

    [ おもんじる ] v1 kính trọng/coi trọng/tôn trọng
  • 重回帰

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ じゅうかいき ] 1.1.1 hồi quy phức [multiple regression] 2 Tin học 2.1 [ じょうかいき ] 2.1.1 đa hồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top