Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

閣議

Mục lục

[ かくぎ ]

n

họp nội các/hội nghị nội các
閣議で指導力を発揮する: phát huy năng lực lãnh đạo tại hội nghị nội các
閣議を開く: mở cuộc họp nội các
閣議決定を行う: thực thi nghị quyết tại hội nghị nội các
hội đồng chính phủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ ばつ ] n, n-suf bè đảng/phe cánh 旧派閥の再結集 :Tập hợp lại đảng phái. 新派閥を形成する :Hình thành một...
  • 閥族

    [ ばつぞく ] n Thị tộc/tập đoàn
  • 薦める

    Mục lục 1 [ すすめる ] 1.1 v1 1.1.1 khuyến khích 1.1.2 khuyên bảo/đề nghị [ すすめる ] v1 khuyến khích 母親は子供達を野菜を食べるようにと進めます:...
  • 薦被り

    [ こもかぶり ] n người ăn xin
  • 閨閥

    [ けいばつ ] n Thị tộc 閨閥政治: Chính trị thị tộc
  • 閨房

    [ けいぼう ] n Phòng ngủ
  • 薩摩芋

    [ さつまいも ] n khoai lang
  • Mục lục 1 [ たきぎ ] 1.1 n 1.1.1 củi lửa 1.1.2 củi [ たきぎ ] n củi lửa củi 薪で調理する: nấu bằng củi
  • 薪をとる

    [ たきぎをとる ] n đốn củi
  • 薪を割る

    Mục lục 1 [ たきぎをわる ] 1.1 n 1.1.1 bửa củi 1.2 exp 1.2.1 chẻ củi 2 [ まきをわる ] 2.1 exp 2.1.1 bửa củi [ たきぎをわる...
  • 薪炭

    Mục lục 1 [ しんたん ] 1.1 n 1.1.1 than củi 2 Kỹ thuật 2.1 [ しんたん ] 2.1.1 độ thấm các bon khi nhiệt luyện của kim loại...
  • 薪水

    Mục lục 1 [ しんすい ] 1.1 n 1.1.1 tiền lương 1.1.2 sự nấu ăn 1.1.3 củi và nước [ しんすい ] n tiền lương sự nấu ăn...
  • 薫り

    [ かおり ] n hương thơm/hương vị/hơi hướng ある言語やある時代の薫りを(人)に伝える: truyền đạt lại cho (người...
  • 薫る

    [ かおる ] v5r ngửi/tỏa hương 風薫る : Phảng phất gió
  • 薫風

    [ くんぷう ] n gió mới của thời điểm đầu mùa hè, mang mùi hương lá non
  • 薫香

    [ くんこう ] n hương thơm thoang thoảng/mùi hương nhẹ nhàng
  • 薫陶

    [ くんとう ] n sự cảm hoá/cảm hoá (人)の薫陶を受ける : nhận được sự cảm hóa của ai đó
  • 薫陶する

    [ くんとう ] vs cảm hoá 薫陶を受ける: Bị cảm hóa 息子の今日あるのは深田先生の薫陶よろしきを得た: Hôm nay con...
  • Mục lục 1 [ くすり ] 1.1 n 1.1.1 thuốc 1.1.2 dược [ くすり ] n thuốc 薬を飲む: uống thuốc この薬はよく利く: thuốc này...
  • 薬の力

    [ くすりのちから ] n hiệu lực của thuốc/hiệu quả của thuốc 薬の力を借りて: nhờ vào hiệu lực của thuốc (hiệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top