Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

防守する

Mục lục

[ ぼうしゅする ]

vs

phòng thủ
phòng giữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 防寒服

    [ ぼうかんふく ] n quần áo chống lạnh
  • 防御

    Mục lục 1 [ ぼうぎょ ] 1.1 n 1.1.1 sự phòng ngự/sự phòng thủ 1.1.2 phòng ngự 2 Kinh tế 2.1 [ ぼうぎょ ] 2.1.1 phòng vệ [defense]...
  • 防御する

    [ ぼうぎょ ] vs phòng ngự ウイルス感染を防御する :Phòng chống lại sự nhiễm virut 異物の吸入による障害から肺を防御する :Bảo...
  • 防御方法

    Kinh tế [ ぼうぎょほうほう ] phương pháp phòng vệ [means of defense]
  • 防犯

    [ ぼうはん ] n sự phòng chống tội phạm/việc phòng chống tội phạm 防犯カメラに映る :Bị bắt bởi camera chống tội...
  • 防火

    Mục lục 1 [ ぼうか ] 1.1 n 1.1.1 sự phòng lửa/sự phòng hỏa hoạn 1.1.2 phòng hỏa hoạn [ ぼうか ] n sự phòng lửa/sự phòng...
  • 防火壁

    Tin học [ ぼうかへき ] bức tường lửa [firewall] Explanation : Bức tường lửa làm màn chắn điều khiển luồng lưu thông giữa...
  • 防火建築

    Kỹ thuật [ ぼうかけんちく ] kiến trúc phòng hoả [Fireproof building]
  • 防災

    [ ぼうさい ] n sự phòng chống thiên tai 防災活動を行う :Tổ chức các hoạt động phòng chống thiên tai. 防災活動を遂行する :Tập...
  • 防災する

    [ ぼうさいする ] n phong hại
  • 防空

    [ ぼうくう ] n phòng không
  • 防空壕

    [ ぼうくうごう ] n hầm trú ẩn
  • 防空部隊

    [ ぼうくうぶたい ] n bộ đội phòng không
  • 防爆構造

    Kỹ thuật [ ぼうばくこうぞう ] cấu tạo phòng nổ [explosion-proof construction]
  • 防疫

    Mục lục 1 [ ぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 sự phòng dịch 1.1.2 phòng dịch [ ぼうえき ] n sự phòng dịch 国際植物防疫条約 :Hiệp...
  • 防煙装置

    Kỹ thuật [ ぼうえんそうち ] thiết bị chống khói [smoke preventer]
  • 防音

    [ ぼうおん ] n sự cách âm この工法なら、最大限の防音効果が得られる。 :Phương pháp xây dựng này có thể đem...
  • 防衛

    [ ぼうえい ] n sự bảo vệ/sự phòng vệ 恐怖対抗防衛 :Đề phòng và chống lại nỗi sợ hãi. 狂信的信奉者に対する文明人の自己防衛 :Sự...
  • 防衛する

    Mục lục 1 [ ぼうえいする ] 1.1 n 1.1.1 phòng thủ 1.1.2 phòng cấm 1.1.3 bảo vệ [ ぼうえいする ] n phòng thủ phòng cấm bảo...
  • 防衛室

    [ ぼうえいしつ ] n phòng vệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top