Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

防疫

Mục lục

[ ぼうえき ]

n

sự phòng dịch
国際植物防疫条約 :Hiệp ước bảo vệ thực vật quốc tế
直ちにコレラの防疫対策を講ずる必要がある. :Chúng ta cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa bệnh dịch tiêu chảy ngay
phòng dịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 防煙装置

    Kỹ thuật [ ぼうえんそうち ] thiết bị chống khói [smoke preventer]
  • 防音

    [ ぼうおん ] n sự cách âm この工法なら、最大限の防音効果が得られる。 :Phương pháp xây dựng này có thể đem...
  • 防衛

    [ ぼうえい ] n sự bảo vệ/sự phòng vệ 恐怖対抗防衛 :Đề phòng và chống lại nỗi sợ hãi. 狂信的信奉者に対する文明人の自己防衛 :Sự...
  • 防衛する

    Mục lục 1 [ ぼうえいする ] 1.1 n 1.1.1 phòng thủ 1.1.2 phòng cấm 1.1.3 bảo vệ [ ぼうえいする ] n phòng thủ phòng cấm bảo...
  • 防衛室

    [ ぼうえいしつ ] n phòng vệ
  • 防衛地帯

    [ ぼうえいちたい ] n vành đai phòng thủ
  • 防衛軍

    [ ぼうえいぐん ] n bảo vệ quân
  • 防衛準備態勢

    [ ぼうえいじゅんびたいせい ] n Trạng thái sẵn sàng bảo vệ
  • 防風林

    [ ぼうふうりん ] n hàng cây chắn gió 防風林を作る :Trồng hàng cây để chắn gió. 海岸防風林 :Hàng cây chắn...
  • 防食

    Kỹ thuật [ ぼうしょく ] sự chống ăn mòn [corrosion protection, rust prevention]
  • 防護する

    [ ぼうごする ] vs bênh
  • 防護領域

    Tin học [ ぼうごりょういき ] vùng được bảo vệ/khu vực được bảo vệ [guarded area]
  • 防錆油

    Kỹ thuật [ ぼうせいゆ ] dầu chống gỉ [anti-corrosion oil]
  • 防腐剤

    [ ぼうふざい ] n chất khử trùng 食品防腐剤としての効果がある :Chất khử trùng thực phẩm có hiệu quả cao. 防腐剤として化粧品に使われる :Chất...
  • 防止

    Mục lục 1 [ ぼうし ] 1.1 n 1.1.1 sự đề phòng 1.1.2 phòng cháy [ ぼうし ] n sự đề phòng 違法伐採の防止 :Phòng chống...
  • 防止する

    Mục lục 1 [ ぼうし ] 1.1 vs 1.1.1 phòng/đề phòng 2 [ ぼうしする ] 2.1 vs 2.1.1 phòng ngừa 2.1.2 ngăn ngừa [ ぼうし ] vs phòng/đề...
  • 防毒

    [ ぼうどく ] n phòng độc
  • 防水

    Mục lục 1 [ ぼうすい ] 1.1 n 1.1.1 sự phòng ngừa lũ lụt/chống nước 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぼうすい ] 2.1.1 sự chống nước...
  • 防水する

    [ ぼうすい ] vs phòng thủy/phòng lũ ジャケットに防水する :làm áo khoác chống nước
  • 防水試験

    Kỹ thuật [ ぼうすいしけん ] thí nghiệm về sự chịu nước [water-proofing test]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top