Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

陸揚費用

Kinh tế

[ りくあげひよう ]

phí dỡ lên bờ [landing charges]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 陸揚費用込みC.I.F

    Kinh tế [ りくあげひようこみC.I.F ] C.I.F dỡ lên bờ [C.I.F landed] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 陸揚費手持シー・アイ・エフ条件

    Kinh tế [ りくあげひてもちしー・あい・えふじょうけん ] C.I.F dỡ lên bờ [cost, insurrance, freight landed] Category : Ngoại...
  • 陸揚重量

    Kinh tế [ りくあげじゅうりょう ] trọng lượng dỡ [landed weight/landing weight/outturn weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 陸揚速度

    Kinh tế [ りくあげそくど ] mức dỡ [rate of discharge] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 陸揚条件

    Kinh tế [ りくあげじょうけん ] điều kiện (giá) để dỡ lên bờ [landed terms] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 陸揚港

    Mục lục 1 [ りくあげこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng dỡ 2 Kinh tế 2.1 [ りくあげこう ] 2.1.1 cảng dỡ [discharging port/port of discharge]...
  • 陸揚港で引渡し

    Kinh tế [ りくあげこうでひきわたし ] giao tại cảng dỡ [delivery at discharging port] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 陸揚港品質条件

    Kinh tế [ りくあげこうひんしつじょうけん ] điều kiện phẩm chất dỡ lên bờ [landed quality terms] Category : Ngoại thương...
  • 陸揚港選択権付貨物

    Kinh tế [ りくあげこうせんたくけんつきかもつ ] hàng chọn cảng đến [optional cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 陸揚港選択権付船荷証券

    Kinh tế [ りくあげこうせんたくけんつきふなにしょうけん ] vận đơn chọn cảng đến [optional bill of lading] Category :...
  • 陸橋

    [ りっきょう ] n cầu chui/cầu vượt ~から陸橋を建設する :Xây cầu vượt từ ~ 陸橋を渡る :Băng qua cầu vượt.
  • [ にじ ] n cầu vồng 一度に二つも虹が見えると、雨が降るのを予告する。 :Nếu hai chiếc cầu vồng xuất hiện 1...
  • 虹彩

    [ こうさい ] n Tròng đen/mống mắt 虹彩は目に入ってくる光の量を調節する: Tròng đen (mống mắt) điều tiết lượng...
  • 虹色

    [ にじいろ ] n màu cầu vồng 足に虹色のペディキュアをしている :Sơn móng chân màu cầu vồng lên chân 虹色の輝き :Màu...
  • 険の有る目

    [ けんのあるめ ] exp có cái nhìn sắc sảo/con mắt sắc (人)をじろりと見る(険の有る目): liếc ai đó với cái nhìn...
  • 険しい

    Mục lục 1 [ けわしい ] 1.1 adj 1.1.1 khắt khe/gay gắt/nghiêm khắc 1.1.2 dựng đứng/dốc [ けわしい ] adj khắt khe/gay gắt/nghiêm...
  • 険しい道

    [ けわしいみち ] n con đường dốc/đường hiểm trở 山への険しい道: Con đường dốc (con đường hiểm trở) lên núi 険しい道で:...
  • 険しい路

    [ けわしいみち ] n con đường dốc 険しいジグザグ道: con đường dốc ngoằn nghèo
  • 険路

    [ けんろ ] n con đường dốc/đường hiểm trở
  • 険阻

    Mục lục 1 [ けんそ ] 1.1 adj-na 1.1.1 dốc/dựng đứng 1.2 n 1.2.1 trạng thái dốc/con dốc [ けんそ ] adj-na dốc/dựng đứng ~な山道:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top