Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

障害物

[ しょうがいぶつ ]

n

hiểm trở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 障害追跡

    Tin học [ しょうがいついせき ] theo dấu lỗi/dò theo lỗi [fault trace]
  • 障害者用環境制御装置

    Kỹ thuật [ しょうがいしゃようかんきょうせいぎょそうち ] hệ thống kiểm soát môi trường cho những người bị tật...
  • 障る

    [ さわる ] v5r trở ngại/có hại/bất lợi 体に障る: có hại cho sức khoẻ
  • 障泥烏賊

    [ あおりいか ] n Một loại mực ống/mực ống
  • [ つつ ] n Súng
  • 銃の銃身

    [ つつのじゅうしん ] n nòng súng
  • 銃を撃つ

    [ じゅうをうつ ] exp bắn súng
  • 銃器

    [ じゅうき ] n súng ống
  • 銃砲

    [ じゅうほう ] vs trọng pháo
  • 銃身

    [ じゅうしん ] vs nòng
  • 銃脈

    [ じゅうみゃく ] n tiêm vào tĩnh mạch
  • 銃殺

    [ じゅうさつ ] n sự bị bắn chết
  • 銃殺する

    [ じゅうさつ ] vs xử bắn
  • 銃撃する

    [ じゅうげきする ] n nổ súng
  • 隈なく

    [ くまなく ] adv khắp nơi/mọi nơi/tất cả các nơi  ~ 探す: tìm kiếm khắp nơi
  • 銘々

    [ めいめい ] n mỗi người/mỗi cá thể 銘々の部屋がある: mỗi người có một phòng riêng
  • 銘菓名曲

    [ めいかめいきょく ] n danh ca
  • 銘記

    [ めいき ] n sự ghi nhớ/sự khắc ghi
  • 銘記する

    Mục lục 1 [ めいきする ] 1.1 vs 1.1.1 tạc dạ 1.1.2 ghi nhớ/khắc ghi [ めいきする ] vs tạc dạ ghi nhớ/khắc ghi この事を深く心に銘記せよ:...
  • 隘路

    Mục lục 1 [ あいろ ] 1.1 n 1.1.1 Đường hẹp/hẻm núi/Nút giao thông thắt cổ chai/vấn đề chủ chốt/vấn đề trọng yếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top