Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

隠者

[ いんじゃ ]

n

ẩn sĩ
隠者は、あの森の中の小屋で暮らしている: Một ẩn sĩ hiện đang sống ở túp lều nằm giữa khu rừng đó
道教の隠者: Ẩn sĩ đạo giáo
禁欲的な隠者: Ẩn sĩ khổ hạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 隠退する

    [ いんたいする ] n hưu trí
  • Mục lục 1 [ となり ] 1.1 n 1.1.1 sự giáp bên/sự ngay bên cạnh 1.1.2 cạnh 1.1.3 bên cạnh [ となり ] n sự giáp bên/sự ngay...
  • 隣合う

    [ となりあう ] v5u tiếp giáp/cận kề/kề bên/giáp bên
  • 隣合わせ

    Mục lục 1 [ となりあわせ ] 1.1 adj-no 1.1.1 giáp bên/ngay bên cạnh/liền kề/tiếp giáp 1.2 n 1.2.1 sự giáp bên/sự ngay bên cạnh...
  • 隣家

    [ りんか ] n nhà hàng xóm
  • 隣席

    [ りんせき ] ghế bên vị trí bên cạnh
  • 隣人

    [ りんじん ] n người láng giềng
  • 隣付き合い

    [ となりづきあい ] n quan hệ hàng xóm tốt đẹp/quan hệ hàng xóm láng giềng
  • 隣り合う

    [ となりあう ] v5u tiếp giáp/cận kề/kề bên/giáp bên 隣り合う角: góc kề
  • 隣り合わせ

    [ となりあわせ ] n sự liền kề/sự giáp ranh
  • 隣国

    [ りんごく ] n nước láng giềng
  • 隣組

    [ となりぐみ ] n Hiệp hội khu lân cận
  • 隣接

    [ りんせつ ] n sự tiếp giáp/sự kề bên/sự liền kề/sự giáp ranh
  • 隣接する

    [ りんせつ ] vs tiếp giáp/cận kề/kề bên/giáp bên
  • 隣接単位料金区域

    Tin học [ りんせつたんいりょうきんくいき ] vùng thông điệp gần kề [adjacent message area]
  • 隣接定義域

    Tin học [ りんせつていぎいき ] vùng gần kề/vùng kế bên [adjacent domain]
  • 隣接局

    Tin học [ れんせつきょく ] văn phòng bên cạnh [neighboring office/adjoining office]
  • 隣接局通知

    Tin học [ りんせつきょくつうち ] thông báo liền kề [neighbor notification]
  • 隣接ノード

    Tin học [ りんせつノード ] nút gần kề/nút kế bên [adjacent node]
  • 隣接ドメイン

    Tin học [ りんせつドメイン ] vùng gần kề/vùng kế bên [adjacent domain]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top