Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

電気防食

Kỹ thuật

[ でんきぼうしょく ]

sự phòng ăn mòn điện hóa [electrical protection]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 電気量

    [ でんきりょう ] n điện lượng
  • 電気自動車

    [ でんきじどうしゃ ] n Xe ô tô điện 電気自動車は充電1回あたりの走行距離を延長することが開発課題の一つです :Một...
  • 電気釜

    [ でんきがま ] n nồi cơm điện
  • 電気腐食

    Kỹ thuật [ でんきふしょく ] ăn mòn điện hóa [Electric corrosion]
  • 電気電子

    Mục lục 1 [ でんきでんし ] 1.1 n 1.1.1 Điện tử và điện khí 2 Tin học 2.1 [ でんきでんし ] 2.1.1 điện và điện tử [electrical...
  • 電気通信大学

    [ でんきつうしんだいがく ] n đại học điện tử viễn thông
  • 電気陰性度

    [ でんきいんせいど ] n độ điện âm
  • 電気抵抗

    [ でんきていこう ] n sự kháng điện/điện trở 電気抵抗の変化からその温度を測定する :Đo nhiệt độ từ sự...
  • 電気抵抗器

    [ でんきていこうき ] n điện trở
  • 電気掃除機

    [ でんきそうじき ] n máy hút bụi bằng điện 電気掃除機で空気の流れが巻き上げたほこりをすべて吸引できるとは考えにくい :Thật...
  • 電気椅子

    [ でんきいす ] n ghế điện
  • 電気機器

    [ でんききき ] n Hàng điện tử 欧州電気機器統一安全規格委員会 :Ủy ban quy cách an toàn thống nhất thiết bị điện...
  • 電気機関車

    [ でんききかんしゃ ] n Đầu máy điện 交流電気機関車 :Đầu máy điện xoay chiều. ディーゼル電気機関車 :Đầu...
  • 電気機械

    [ でんききかい ] n cơ điện
  • 電気毛布

    [ でんきもうふ ] n chăn điện 電気毛布のスイッチを入れる :Bật công tắc chăn điện. 電気毛布加熱 :Thêm nhiệt...
  • 電気洗濯機

    [ でんきせんたくき ] n máy giặt bằng điện 家庭用電気洗濯機 :Máy giặt bằng điện dùng trong gia đình
  • 電気溶接

    [ でんきようせつ ] n sự hàn điện 電気溶接機 :máy hàn điện 電気溶接鋼管 :ống dẫn hàn điện
  • 電気溶接の合金鋼

    Kỹ thuật [ でんきようせつのごうきんこう ] thép hợp kim hàn bằng điện
  • 電気時計

    [ でんきどけい ] n đồng hồ điện 電気時計装置 :Hệ thống đồng hồ điện.
  • 電池

    Mục lục 1 [ でんち ] 1.1 n 1.1.1 pin 1.1.2 cục pin 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんち ] 2.1.1 pin [battery/cell] 2.2 [ でんち ] 2.2.1 Pin 3 Tin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top