- Từ điển Nhật - Việt
非武装
Xem thêm các từ khác
-
非武装中立
[ ひぶそうちゅうりつ ] n sự trung lập phi vũ trang -
非武装地帯
[ ひぶそうちたい ] n Khu Phi quân sự -
非毀
[ ひき ] n Lời nói xấu -
非民主
[ ひみんしゅ ] n sự phi dân chủ -
非溶接の鉄管
Kỹ thuật [ ひようせつのてっかん ] ống liền không hàn -
非情
Mục lục 1 [ ひじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 chai sạn/nhẫn tâm 1.2 n 1.2.1 sự chai sạn/sự nhẫn tâm/sự vô tình [ ひじょう ] adj-na... -
非情に高い
[ ひじょうにたかい ] n chót vót -
非戦闘員
[ ひせんとういん ] n thường dân -
非流通手形
Mục lục 1 [ ひりゅうつうてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu không lưu thông 1.1.2 hối phiếu không giao dịch được 2 Kinh tế... -
非海上保険
Mục lục 1 [ ひかいじょうほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm phi hàng hải 2 Kinh tế 2.1 [ ひかいじょうほけん ] 2.1.1 bảo hiểm... -
非政府組織
[ ひせいふそしき ] n tổ chức phi chính phủ -
非整数値
Tin học [ ひせいすうち ] giá trị không phải kiểu nguyên [non-integer value] -
非才な
[ ひさいな ] adj-na vô tài -
非手続き型言語
Tin học [ ひてつづきかたげんご ] ngôn ngữ phi thủ tục [nonprocedural language] -
非曲
[ ひきょく ] n bi khúc -
非晶質
[ ひしょうしつ ] n Vô định hình -
非晶質合金
Kỹ thuật [ ひしょうしつごうきん ] hợp kim vô định hình [amorphous alloys] -
靡く
Mục lục 1 [ なびく ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 cúi mình/oằn mình 1.1.2 bay/bay lật phật [ なびく ] v5k, vi cúi mình/oằn mình 金の力になびく:... -
面
Mục lục 1 [ おも ] 1.1 n 1.1.1 mặt/bề ngoài 2 [ つら ] 2.1 n 2.1.1 bộ mặt/cái mặt 2.1.2 bề mặt/mặt 3 [ めん ] 3.1 n 3.1.1 mặt... -
面する
[ めんする ] vs-s giáp mặt/nhìn ra/hướng ra このホーテルは海に面する: khách sạn này nhìn ra biển
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.