Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

面倒臭い

[ めんどうくさい ]

adj

phiền hà/rắc rối/rối rắm/phức tạp/khó khăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 面皰

    [ にきび ] n nốt trứng cá (ở mặt)/trứng cá 顔ににきびができる: trên mặt có trứng cá
  • 面積

    Mục lục 1 [ めんせき ] 1.1 n 1.1.1 diện tích 2 Kỹ thuật 2.1 [ めんせき ] 2.1.1 diện tích [Area] [ めんせき ] n diện tích Kỹ...
  • 面画

    Tin học [ めんが ] vẽ bề mặt [surface-drawing]
  • 面目

    Mục lục 1 [ めんぼく ] 1.1 n 1.1.1 khuôn mặt/danh dự/sĩ diện/uy tín/sự tín nhiệm/danh tiếng 2 [ めんもく ] 2.1 n 2.1.1 khuôn...
  • 面白くない

    [ おもしろくない ] adj vô vị
  • 面白い

    Mục lục 1 [ おもしろい ] 1.1 n 1.1.1 dí dỏm 1.2 adj 1.2.1 thú vị/hay 1.3 adj 1.3.1 vui tính [ おもしろい ] n dí dỏm adj thú vị/hay...
  • 面白い話

    [ おもしろいはなし ] adj giai thoại
  • 面白い本

    [ おもしろいほん ] adj sách hay
  • 面談

    [ めんだん ] n sự gặp mặt và trao đổi/sự gặp gỡ và chuyện trò
  • 面談する

    [ めんだんする ] vs gặp mặt và trao đổi/gặp gỡ chuyện trò 御主人に面談したい: tôi rất muốn được gặp gỡ chuyện...
  • 面責危険(保険)

    [ めんせききけん(ほけん) ] n rủi ro ngoại lệ
  • 面接

    [ めんせつ ] n sự phỏng vấn
  • 面接する

    Mục lục 1 [ めんせつする ] 1.1 n 1.1.1 vấn đáp 1.1.2 tiếp chuyện 1.1.3 thi vấn đáp [ めんせつする ] n vấn đáp tiếp chuyện...
  • 面汚し

    [ つらよごし ] n sự nhục nhã/sự xấu hổ
  • [ えび ] n con tôm 乾蝦: tôm khô えび網を引っ張る: kéo vó tôm いせえび:tôm hùm 車蝦: tôm pandan 小蝦: tôm con (tép) てんぷらを作るのに蝦が必要だ:...
  • 蝦夷

    [ えぞ ] n Ainu Ghi chú: Dân tộc Ainu sống ở Hokkaidou
  • [ えくぼ ] n lúm đồng tiền えくぼのあるほお: má lúm đồng tiền
  • [ かわ ] n da しなやかな革: Da mềm 彼女のジャケットは人工革でしますた: Cái áo jac-ket của cô ấy làm bằng da nhân...
  • 革の鞭

    [ かわのむち ] n roi da
  • 革命

    Mục lục 1 [ かくめい ] 1.1 n 1.1.1 cách mệnh 1.1.2 cách mạng/cuộc cách mạng [ かくめい ] n cách mệnh cách mạng/cuộc cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top