- Từ điển Nhật - Việt
CNG
Xem thêm các từ khác
-
CO
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ CO ] 1.1.1 cacbon oxit [Carbon Oxide] 1.2 [ CO ] 1.2.1 dụng cụ mở van tiết lưu [choke opener (CO)] Kỹ... -
COBOL
Kỹ thuật [ しーおーびーおーえる ] ngôn ngữ định hướng kinh doanh thông dụng [common business oriented language] Explanation :... -
COD
Kỹ thuật [ しーおーでぃー ] nhu cầu oxi cho phản ứng hóa học [chemical oxygen demand] -
COD試験
Kỹ thuật [ しーおーでぃーしけん ] thử nghiệm nhu cầu oxi cho phản ứng hóa học [COD test] -
COE
Kỹ thuật [ しーおーいー ] điểm mạnh nổi bật [center of excellence] -
COM
Kỹ thuật [ しーおーえむ ] hỗn hợp than-dầu [coal-oil mixture] -
CP
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ CP ] 1.1.1 báo chí thương mại [commercial paper] 1.2 [ CP ] 1.2.1 báo chí thương mại [commercial paper]... -
CPM
Kỹ thuật [ しーぴーえむ ] phương pháp đường dẫn tới hạn [critical path method] -
CPU
Kỹ thuật [ しーぴーゆー ] hệ điều hành CPU [central processing unit] -
CRT
Kỹ thuật [ しーあーるてぃー ] ống tia catốt [cathode ray tube] -
CSF法
Kỹ thuật [ しーえすえふほう ] Phương pháp kiểm soát lỗi bề mặt [control surface flaw method] -
CT
Kỹ thuật [ しーてぃー ] phương pháp chụp X quang theo tính toán [computed tomography] -
CTスキャナ
Kỹ thuật máy nội soi cắt lớp chụp X quang theo tính toán [CT (computed tomography) scanner] -
CVジョイント
Kỹ thuật khớp nối vận tốc không đổi [constant velocity joint (CV joint)] -
CVD装置
Kỹ thuật [ しーぶぃでぃーそうち ] hệ thống làm lắng đọng hơi chất hóa học [chemical vapor deposition system] -
CVD法
Kỹ thuật [ しーぶいでぃーほう ] phương pháp làm lắng đọng hơi hóa học [chemical vapour deposition method] -
CVS
Kỹ thuật [ CVS ] hệ thống phương tiện điều khiển bằng vi tính [computor control vehicle system (CVS)] -
CVS法
Kỹ thuật [ しーぶいえすほう ] phương pháp lấy mẫu với số lượng cố định [constant volume sampling method] -
CWM
Kỹ thuật [ しーだぶりゅえむ ] hỗn hợp than-nước [coal-water mixture] -
CWS
Kỹ thuật [ しーだぶりゅえす ] Bùn than-nước [coal-water slurry]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.