- Từ điển Hàn - Việt
겉모양
{look } cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài, không nên trông mặt mà bắt hình dong, nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn, ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý, mong đợi, tính đến, toan tính, hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về, có vẻ, giống như, đợi chờ, tìm kiếm; nhìn quanh, nhìn quanh, đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì, nhìn theo, trông nom, chăm sóc, để ý, tìm kiếm, nhìn, ngắm, xem, xét, xem xét, quay đi, quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn, ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu, ngừng tiến, ghé lại gọi lại, nhìn lại (cái gì đã qua), nhìn xuống, hạ giá, (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả, tìm kiếm, đợi, chờ, mong, mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích, nhìn vào, ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào, nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu, nhìn ram quay về, hướng về, đứng xem, đứng nhìn, nhìn kỹ, ngắm, (như) to look upon, để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng, tìm ra, kiếm ra, chọn, lựa, để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến), xem xét, kiểm tra, tha thứ, quên đi, bỏ qua, nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống, nhìn quanh, suy nghĩ, cân nhắc, nhìn qua, nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu, biểu lộ, lộ ra, lưu ý, cẩn thận về, mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai), dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy, (như) to look to, (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai), nhìn lên, ngước lên, tìm kiếm, (thương nghiệp) lên giá, tăng giá, (thương nghiệp) phát đạt, đến thăm, tôn kính, kính trọng, xem như, coi như, nhanh lên, khẩn trương lên, hành động kịp thời, nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ, có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng, (xem) dagger, nhìn với vẻ coi khinh, nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại, (xem) gift,horse, (xem) needle, đề cao cảnh giác, hành động kịp thời, khẩn trương lên, hoạt động lên, nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu, trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn, (xem) small, nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ), (xem) leap
{front } (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng)), vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông), (quân sự); (chính trị) mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát), mớ tóc giả, (khí tượng) Frông, nổi bật, đằng trước, về phía trước, ở phía trước, (ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước, về phía trước, thẳng, xây mặt trước (bằng đá...), quay mặt về phía; đối diện với, đương đầu, chống cự, quay mặt về phía; đối diện với
{outlook } quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, triển vọng, kết quả có thể đưa đến, sự đề phòng, sự cảnh giác, chòi canh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
겉보기
{ show } sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài,... -
겉씨식물
겉씨 식물 [-植物] { gymnosperm } (thực vật học) cây hạt trần -
겉잠
[선잠] { a nap } giấc ngủ chợp, giấc trưa, ngủ chợp một lát, ngủ trưa, bị bất ngờ, bất chợt ai đang ngủ; bất chợt... -
겉잡다
2 [헤아리다] { guess } sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc... -
겉치레
{ ostentation } sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý -
겉핥기
겉핥기 { a smattering } kiến thức nông cạn; sự biết lõm bõm (về một vấn đề) ((cũng) smatter), { dilettantism } sự ham mê nghệ... -
게거품
(사람·동물의) { froth } bọt (rượu bia...), bọt mép, váng bẩn, điều vô ích; chuyện vô ích, chuyện phiếm, làm (bia...) nổi... -
게걸
{ voraciousness } tính tham ăn, tính phàm ăn, (nghĩa bóng) lòng khao khát -
게걸거리다
게걸거리다 { grumble } sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn, lẩm... -
게걸스럽다
{ voracious } tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { ravenous } phàm ăn, ngấu nghiến, dữ dội, ghê... -
게걸쟁이
게걸쟁이 { a grumbler } người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, người hay lẩm bẩm, { a growler } người hay càu nhàu, núi băng... -
게꼬리
{ a blockhead } người ngu dốt, người đần độn -
게꽁지만하다
게꽁지만하다 { shallow } nông, cạn, nông cạn, hời hợt, chỗ nông, chỗ cạn, làm cạn; cạn đi, { superficial } ở bề mặt,... -
게다가
게다가1 [그곳에] { there } ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, ((thường) + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch),... -
게두덜거리다
게두덜거리다 { grumble } sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn,... -
게딱지
{ a carapace } mai (cua, rùa); giáp (tôm) -
게리맨더링
게리맨더링 { gerrymandering } sự sắp xếp gian lận khu vực bầu cử để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử -
게릴라
{ a partisan } người theo một đảng phái, đảng viên, người ủng hộ, đội viên du kích, (sử học), quân đội viên đội biệt... -
게슈타포
게슈타포 { gestapo } cơ quan mật vụ của Đức quốc xã -
게스트
게스트 { a guest } khách, khách trọ (ở khách sạn), vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.