- Từ điển Hàn - Việt
계모
Xem thêm các từ khác
-
계몽
계몽 [啓蒙] { enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng, { education } sự giáo dục,... -
계몽운동
(18세기 유럽의) { the enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng -
계발
계발 [啓發] { enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng, { illumination } sự chiếu... -
계보기
계보기 [計步器] { a pedometer } cái đo bước -
계부
계부 [繼父] { a stepfather } bố dượng -
계사
계사 [繼嗣] { a successor } người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự, an heir(남자) người thừa kế, người thừa... -
계삭
계삭 [繫索] { moorings } (hàng hải) dây châo; neo cố định, nơi buộc thuyền thả neo, { a fast } chắc chắn, thân, thân thiết,... -
계산
계산 [計算]1 [숫자셈] { calculation } sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán... -
계산기
{ a calculator } người tính, máy tính, { a computer } máy điện toán, { an adder } người cộng, máy cộng, rắn vipe, con chuồn chuồn,... -
계산서
[청구서] { a check } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại;... -
계산착오
계산 착오 [計算錯誤] { miscalculation } sự tính sai, sự tính nhầm -
계색
{ continence } sự tiết dục, sự trinh bạch, sự trinh tiết -
계속
계속 [繼續] { continuation } sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm,... -
계수
계수 [係數] 『數』 { a coefficient } (toán học), (vật lý) hệ số, 『理』 { a modulus } (econ) giá trị tuyệt đối.+ xem absolute... -
계수관
계수관 [計數管] (방사능의) { a counter } quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ... -
계수기
{ a comptometer } máy đếm, máy tính, { an arithmometer } máy kế toán -
계승
계승 [階乘] 『數』 { a factorial } (thuộc) thừa số, (toán học) giai thừa, 계승 [繼承] { succession } sự kế tiếp; sự liên... -
계시다
{ stay } (hàng hải) dây néo (cột buồm...), đang trở buồm, không lợi dụng được chiều gió, (hàng hải) néo (cột buồm) bằng... -
계심
계심 [戒心] (a) precaution sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước; sự giữ gìn, sự thận trọng, (a) caution sự thận trọng,... -
계압기
계압기 [計壓器] { a manometer } cái đo áp, áp kế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.