Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

과시

Mục lục

과시 [誇示] {ostentation } sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý


{display } sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, (ngành in) sự sắp chữ nổi bật, bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang (kiến thức...), biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...), (ngành in) sắp (chữ) nổi bật


{parade } sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground), đường đi dạo mát; công viên, chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình), tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành


{parade } sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground), đường đi dạo mát; công viên, chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình), tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 과식

    { surfeit } sự ăn uống nhiều quá, sự ngấy (vì ăn nhiều quá), cho ăn uống nhiều quá, ngấy (vì ăn uống... nhiều quá)
  • 과신

    과신 [過信] { overconfidence } sự quá tin, cả tin
  • 과실

    (낱낱의) { a fruit } quả, trái cây, thành quả, kết quả, (số nhiều) thu hoạch, lợi tức, (kinh thánh) con cái, làm cho ra quả,...
  • 과언

    { exaggeration } sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá mức, sự làm to quá khổ
  • 과연

    { indeed } thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế, { really } thực, thật, thực ra
  • 과열

    과열 [過熱]1 [너무 뜨거워짐] { overheating } (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng, { superheating } sự nung tăng nhiệt;...
  • 과욕

    과욕 [過慾] { avarice } tính hám lợi, tính tham lam, { greed } tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, { greediness } thói tham ăn,...
  • 과육

    { sarcocarp } cùi (quả cây có hạt cứng), quả thịt
  • 과음

    { overdrink } uống nhiều quá, uống quá mức
  • 과인산

    ▷ 과인산염 { superphosphate } xupephôphat
  • 과일

    (英) { a fruiterer } người bán hoa quả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tàu thuỷ chở hoa quả
  • 과잉

    과잉 [過剩] [잉여] { an excess } sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng...
  • 과자

    과자 [菓子] (집합적) { confectionery } mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo, [케이크] { a cake } bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh,...
  • 과적재

    { overcharge } gánh quá nặng (chở thêm), sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán quá đắt, chất quá nặng,...
  • 과점

    과점 [寡占] 『經』 { oligopoly } (econ) (thị trường) độc quyền nhóm bán+ là một cơ cấu thị trường trong đó các doanh nghiệp...
  • 과정

    과정 [過程] (a) process quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý)...
  • 과제

    과제 [課題]1 [문제] { a question } câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ...
  • 과주

    { ratafia } rượu hạnh, bánh hạnh
  • 과중

    과중 [過重] { overweight } trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ mỹ,nghĩa mỹ) số cân thừa (béo quá), quá...
  • 과찬

    과찬 [過讚] { overpraise } lời khen quá đáng, sự khen quá lời['ouvə'preiz], quá khen, khen quá lời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top