- Từ điển Hàn - Việt
관원
(英) {a civil servant } công chức
관원 [館員] (집합적) {the staff } gậy, ba toong, gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực), cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa, (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng, (y học) dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa), (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu, (số nhiều staffs) ban, bộ, (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận, (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave), bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người), bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan)
{the personnel } toàn thể cán bộ công nhân viên (cơ quan, nhà máy...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ, vụ nhân sự
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
관인
관인 [寬仁] { generosity } sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng, tính rộng rãi, tính... -
관자놀이
관자놀이 [貫子-] 『解』 { the temple } đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, (giải phẫu) thái dương, cái căng vải... -
관재
receivership(파산시의) (pháp lý) trách nhiệm quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hay của một công ty vỡ nợ), nhiệm... -
관절
관절 [關節] 『解』 { a joint } chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa... -
관절강직
{ ankylosis } chứng cứng liền khớp -
관제
관제 [管制] { control } quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự... -
관제탑
관제탑 [管制塔] (비행장의) { a control tower } đài hướng dẫn máy bay lên xuống (ở sân bay) -
관조
관조 [觀照] { contemplation } sự ngắm, sự thưởng ngoạn, sự trầm ngâm, sự lặng ngắm, sự dự tính, sự dự định, sự... -
관중
(집합적) { an audience } những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự... -
관찰
관찰 [觀察] { observation } sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận... -
관청
▷ 관청식 { officialism } chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức, { red tape } thói quan liêu, tệ quan liêu; tác phong qua... -
관측
관측 [觀測]1 [관찰] { observation } sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời... -
관통
관통 [貫通] { piercing } nhọc sắc, xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau...); nhức óc (tiếng la thét);... -
관하다
{ concern } (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo... -
관할
관할 [管轄] { jurisdiction } quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán, quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm... -
관할권
관할권 [管轄權] { jurisdiction } quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán, quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực... -
관행
(a) custom phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối... -
관허
{ license } cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ,... -
관현악
{ an orchestra } ban nhạc, dàn nhạc, khoang nhạc (trong rạp hát), vòng bán nguyệt trước sân khấu ((từ cổ,nghĩa cổ) hy,lạp... -
관후
관후 [寬厚] { generosity } sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng, tính rộng rãi, tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.