Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

구독자

Mục lục

구독자 [購讀者] {a subscriber } người góp (tiền), người mua (báo) dài hạn; người đặt mua, (the subscriber) những người ký tên dưới đây


{a reader } người đọc, độc giả, người mê đọc sách, phó giáo sư (trường đại học), (ngành in) người đọc và sửa bản in thử ((cũng) proot reader), (tôn giáo) người đọc kinh (trong nhà thờ) ((cũng) lay reader), người đọc bản thảo (ở nhà xuất bản) ((cũng) publisher's reader), tập văn tuyển, (từ lóng) sổ tay


(집합적) the constituency(정기 간행물의) các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử), khu vực bầu cử, (thực vật học) khách hàng


the audience(책의) những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 구동

    구동 [驅動] { drive } cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà),...
  • 구두

    (英) { boots } người đánh giày (ở khách sạn), người khuân hành lý (ở khách sạn), (집합적) { footwear } cách viết khác :...
  • 구두끈

    { a shoestring } dây giày, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số tiền nhỏ, (định ngữ) mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ, ít của...
  • 구두법

    구두법 [句讀法] { punctuation } sự chấm câu; phép chấm câu; phép đánh dấu chấm, { pointing } sự chỉ, sự trỏ, sự đánh...
  • 구두변론

    { hearing } thính giác, tầm nghe, sự nghe
  • 구두쇠

    구두쇠 { a miser } người keo kiệt, người bủn xỉn, { a niggard } người hà tiện, người keo kiệt, (văn học); (thơ ca) hà tiện,...
  • 구두심리

    { hearing } thính giác, tầm nghe, sự nghe
  • 구두약

    구두약 [-藥] { shoe polish } xi đánh giày
  • 구들

    { a hypocaust } (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) lò dưới sàn (để đun nước tắm hoặc sưởi ấm)
  • 구락부

    구락부 [俱樂部] { a club } dùi cui, gậy tày, (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn), (số nhiều) (đánh bài) quân nhép, hội, câu...
  • 구렁

    { a depression } chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng...
  • 구렁이

    2 [음흉한 사람] { a snake } con rắn, người nham hiểm nhẫn tâm, mê sảng rượu, ức quá, sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật,...
  • 구레나룻

    구레나룻 { whiskers } tóc mai dài (người), râu, ria (mèo, chuột)
  • 구령

    { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện,...
  • 구례

    { a precedent } tiền lệ, lệ trước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trước, { a usage } cách dùng, cách sử dụng, (ngôn ngữ học) cách...
  • 구루병

    구루병 [病] { rickets } (y học) bệnh còi xương, { rachitis } (y học) bệnh còi xương
  • 구류

    구류 [拘留] { custody } sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm, giao ai cho nhà chức...
  • 구름

    구름 { a cloud } mây, đám mây, đám (khói, bụi), đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...), (nghĩa bóng) bóng mây,...
  • 구름다리

    구름다리 { a viaduct } (kiến trúc) cầu cạn, { an overpass } (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s], đi...
  • 구릉

    구릉 [丘陵] { a hill } đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...), (the hills) (anh,Ân) vùng đồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top