Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

구락부

구락부 [俱樂部] {a club } dùi cui, gậy tày, (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn), (số nhiều) (đánh bài) quân nhép, hội, câu lạc bộ, trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((như) club,house), đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày, họp lại, chung nhau, (quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 구렁

    { a depression } chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng...
  • 구렁이

    2 [음흉한 사람] { a snake } con rắn, người nham hiểm nhẫn tâm, mê sảng rượu, ức quá, sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật,...
  • 구레나룻

    구레나룻 { whiskers } tóc mai dài (người), râu, ria (mèo, chuột)
  • 구령

    { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện,...
  • 구례

    { a precedent } tiền lệ, lệ trước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trước, { a usage } cách dùng, cách sử dụng, (ngôn ngữ học) cách...
  • 구루병

    구루병 [病] { rickets } (y học) bệnh còi xương, { rachitis } (y học) bệnh còi xương
  • 구류

    구류 [拘留] { custody } sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm, giao ai cho nhà chức...
  • 구름

    구름 { a cloud } mây, đám mây, đám (khói, bụi), đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...), (nghĩa bóng) bóng mây,...
  • 구름다리

    구름다리 { a viaduct } (kiến trúc) cầu cạn, { an overpass } (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s], đi...
  • 구릉

    구릉 [丘陵] { a hill } đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...), (the hills) (anh,Ân) vùng đồi...
  • 구리

    구리 { copper } (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, đồng (đỏ), đồng xu đồng, thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu...
  • 구리다

    { fetid } hôi thối, hôi hám, { stinking } thối tha, hôi hám, không ai chịu được (người...), 2 (행동이) { suspicious } đáng ngờ,...
  • 구린내

    { a stink } mùi hôi thối, (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng...
  • 구릿빛

    { brown } nâu, rám nắng (da), (từ lóng) bịp, đánh lừa, màu nâu, quần áo nâu, (từ lóng) đồng xu đồng, nhuộm nâu; quệt nâu,...
  • 구매

    sự mua, sự đặt hàng.
  • 구매자

    구매자 [購買者] { a buyer } người mua, người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn), tình trạng hàng thừa khách thiếu, tình...
  • 구면

    ▷ 구면계 [-計] { a spherometer } cái đo thể cầu, { spherics } hình học và lượng giác cầu
  • 구면체

    구면체 [九面體] 『數』 { an enneahedron } hình chín mặt, ㆍ 구면체의 { enneahedral } có chín mặt
  • 구문

    구문 [口文] (a) commission lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc...
  • 구미

    { appetite } sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát, (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top