Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

구문

Mục lục

구문 [口文] (a) commission lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, (quân sự) bằng phong các cấp sĩ quan, (hàng hải) sự trang bị vũ khí, uỷ nhiệm, uỷ thác, (hàng hải) ra lênh (cho một chiếc tàu) gia nhập đội tàu thường trực; bổ nhiêm (một sĩ quan) chỉ huy tàu chiến; nhận chức chỉ huy (một chiếc tàu), đặt làm, đặt mua (một bức tranh...)


{a percentage } tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ; phần


{brokerage } sự môi giới, nghề môi giới


(口) {a cut } sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...), kiểu cắt, kiểu may, (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa; kênh đào, bản khắc gỗ ((cũng) wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, (sân khấu) khe hở để kéo phông, sự hơn một bậc, lối đi tắt, cuộc đánh giáp lá cà, rút thăm, (xem) jib, cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm, (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...), cắt, may (quần áo), làm, thi hành, (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng), (đánh bài) đào (cổ bài), phớt lờ, làm như không biết (ai), không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...), mọc (răng), cắt, gọt, chặt, thái..., đi tắt, (từ lóng) chuồn, trốn, cắt, chặt đi, trốn, chuồn mất, tỉa bớt, cắt bớt, (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch), chặt, đốn (cây); gặt (lúa), giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...), nói xen vào, (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa), (thể dục,thể thao) chèn ngang, chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô), chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột, cắt ra, cắt bớt, thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì), làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương), khác nhau, vạch ra trước, chuẩn bị trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô), bị loại ra không được đánh bài nữa, (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch), chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, làm đau đớn, làm đau lòng, đau đớn do được tin buồn, (thông tục) để lại gia tài, (xem) cloth, ăn ngon miệng, mời cứ tự nhiên đừng làm khách, (xem) Gordian_knot, (xem) ground, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi, (xem) fine, tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa), (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì, (xem) run, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat, ngắt, thu ngắn, rút ngắn, cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling, (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn, mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn, nổi giận, phát cáu, nổi cơn thịnh nộ, phát khùng


▷ 구문법[론] {syntax } (ngôn ngữ học) cú pháp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 구미

    { appetite } sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát, (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng;...
  • 구배

    구배 [勾配] (도로·철도 등의) (美) { a grade } (toán học) grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ mỹ,nghĩa...
  • 구보

    구보 [驅步] { a run } sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quâng...
  • 구복

    [생계] { living } cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống...
  • 구부러지다

    구부러지다 { bend } chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khuỷ (tay, chân), (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút, the...
  • 구분

    구분 [區分] [분할] { a division } sự chia; sự phân chia, (toán học) phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân...
  • 구비

    [전설] { a legend } truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương), lời ghi chú, câu chú giải...
  • 구빈

    ▷ 구빈원 { a workhouse } trại tế bần, nhà tế bần, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại cải tạo
  • 구상유취

    [유치하다] { babyish } trẻ con, như trẻ con, { boyish } (thuộc) trẻ con, như trẻ con, { puerile } trẻ con, có tính chất trẻ con,...
  • 구상체

    구상체 [球狀體] { a spheroid } hình phỏng cầu, hình tựa cầu, { a globoid } dạng cầu, vật dạng cầu
  • 구색

    구색 [具色] { assortment } sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại, mặt hàng sắp xếp thành loại, sự làm cho...
  • 구석구석

    { everywhere } ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
  • 구석지다

    { retired } ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...),...
  • 구성

    구성 [構成] [각 요소를 하나의 통일체로 만들기] { composition } sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép...
  • 구성지다

    구성지다 [매력적이다] { attractive } hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên, { charming } đẹp, duyên dáng, yêu...
  • 구세군

    구세군 [救世軍] { the salvation army } đội quân cứu tế (tổ chức từ thiện có tính chất tôn giáo trong quân đội, ở anh...
  • 구속력

    『法』 { vigor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) vigour, { validity } (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ, giá trị
  • 구수

    [받아쓰게 함] (a) dictation sự đọc cho viết, sự đọc chính tả, bái chính tả, sự sai khiến, sự ra lệnh, (như) dictate, {...
  • 구수하다

    구수하다1 (맛이) { tasty } ngon, (thông tục) nhã, nền, { savory } (thực vật học) rau húng, rau thơm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như)...
  • 구순하다

    구순하다 { friendly } thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, (tôn giáo) (friend) thuộc phái quây,cơ, cuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top