Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

구상유취

Mục lục

[유치하다] {babyish } trẻ con, như trẻ con


{boyish } (thuộc) trẻ con, như trẻ con


{puerile } trẻ con, có tính chất trẻ con, tầm thường, vặt vânh, không đáng kể


[미숙하다] {green } xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt (nước da), (nghĩa bóng) ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền (vết thương), màu xanh lá cây, màu xanh lục, quần áo màu lục, phẩm lục (để nhuộm), cây cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, (số nhiều) rau, (nghĩa bóng) tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng, vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt, trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục, (từ lóng) bịp, lừa bịp


{unfledged } (động vật học) chưa đủ lông (chim), (nghĩa bóng) chưa có kinh nghiệm, còn non nớt, chưa từng trải, không được trang trí bằng lông


{callow } chưa đủ lông cánh (chim), có nhiều lông tơ (như chim non), non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, (Ai,len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ), (Ai,len) đồng thấp, đồng trũng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 구상체

    구상체 [球狀體] { a spheroid } hình phỏng cầu, hình tựa cầu, { a globoid } dạng cầu, vật dạng cầu
  • 구색

    구색 [具色] { assortment } sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại, mặt hàng sắp xếp thành loại, sự làm cho...
  • 구석구석

    { everywhere } ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
  • 구석지다

    { retired } ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...),...
  • 구성

    구성 [構成] [각 요소를 하나의 통일체로 만들기] { composition } sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép...
  • 구성지다

    구성지다 [매력적이다] { attractive } hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên, { charming } đẹp, duyên dáng, yêu...
  • 구세군

    구세군 [救世軍] { the salvation army } đội quân cứu tế (tổ chức từ thiện có tính chất tôn giáo trong quân đội, ở anh...
  • 구속력

    『法』 { vigor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) vigour, { validity } (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ, giá trị
  • 구수

    [받아쓰게 함] (a) dictation sự đọc cho viết, sự đọc chính tả, bái chính tả, sự sai khiến, sự ra lệnh, (như) dictate, {...
  • 구수하다

    구수하다1 (맛이) { tasty } ngon, (thông tục) nhã, nền, { savory } (thực vật học) rau húng, rau thơm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như)...
  • 구순하다

    구순하다 { friendly } thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, (tôn giáo) (friend) thuộc phái quây,cơ, cuộc...
  • 구슬

    [진주] { a pearl } đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...), hạt trai, ngọc trai, ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng)), hạt...
  • 구슬프다

    구슬프다 { sad } buồn rầu, buồn bã,(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc (bánh), chết (màu...
  • 구실

    구실 [직무·역할] (a) duty sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức...
  • 구십

    구십 [九十] { ninety } chín mươi, số chín mươi, (số nhiều) (the nineties) những năm 90 (từ 90 đến 99 của thế kỷ); những...
  • 구어

    (a) colloquialism lối nói thông tục, thành ngữ thông tục; câu nói thông tục
  • 구역

    구역 [區域] [지역] { an area } diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách...
  • 구연

    { recite } kể lại, thuật lại, kể lể, (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện, đọc thuộc lòng (bài học), ngâm...
  • 구유

    구유 { a manger } máng ăn (ngựa, trâu, bò...), (xem) dog, { a trough } máng ăn (cho vật nuôi), máng xối, ống xối (để tiêu nước),...
  • 구이

    grill(불고기) (như) grille, vỉ (nướng chả), món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng ăn thịt nướng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top