Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

기진

기진 [氣盡] {exhaustion } (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết, tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức, tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu, (toán học) phép vét kiệt; phép khử liên tiếp, sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt (một vấn đề)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 기질

    기질 [氣質] (a) disposition sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch;...
  • 기차

    / (건널목에서) { caution } sự thận trọng, sự cẩn thận, lời cảnh cáo, lời quở trách, (thông tục) người kỳ quái; vật...
  • 기착

    기착 [寄着] { a stopover } sự dừng lại trong một chuyến đi (nhất là qua đêm)
  • 기척

    기척 [기색] { a sign } dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học)...
  • 기체

    기체 [機體] { a body } thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng,...
  • 기체화

    기체화 [氣體化] { vaporization } sự bốc hơi, sự xì, sự bơm (nước hoa), (y học) phép chữa bằng hơi, { gasification } sự khí...
  • 기초공작

    기초 공작 [基礎工作] { spadework } việc đào bằng mai, công việc chuẩn bị vất vả
  • 기초자

    기초자 [起草者] { a drafter } người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người...
  • 기초적

    기초적 [基礎的] { fundamental } cơ bản, cơ sở, chủ yếu, (âm nhạc) gốc, quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản, (âm nhạc)...
  • 기축

    { an axle } (kỹ thuật) trục xe, [방안] { a plan } sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật...
  • 기치

    기치 [旗幟]1 [깃발] { a flag } (thực vật học) cây irit, phiến đá lát đường ((cũng) flag stone), (số nhiều) mặt đường lát...
  • 기침

    기침 { a cough } chứng ho; sự ho; tiếng ho, (xem) churchyard, đằng hắng, ho, ho ầm lên để át lời (ai), vừa nói, vừa ho; ho mà...
  • 기타

    기타 [其他] { the others } đại từ, những người khác; những vật khác, (the others) những người hoặc vật còn lại trong một...
  • 기탄

    기탄 [忌憚] { scruple } sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng, xcrup (đơn vị trọng lượng khoảng 1, 3 g), số lượng...
  • 기특하다

    기특하다 [奇特-] { commendable } đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương, { admirable } đáng phục,...
  • 기틀

    { a chance } sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, may ra có thể, cơ...
  • 기포

    a blowhole(주물의) lỗ phun nước (cá voi), ống thông hơi (đường hầm), bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ (kim loại), a bubble(유리의)...
  • 기폭

    기폭 [起爆] { ignition } sự đốt cháy, sự bốc cháy, sự mồi lửa, sự đánh lửa, bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa...
  • 기품

    기품 [氣品] [위엄] { dignity } chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ...
  • 기풍

    기풍 [氣風] (개인의) { character } tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top