Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

산발

(야구에서 안타를) {scatter } sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả (ánh sang), lia, quét (súng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 산방꽃차례

    산방 꽃차례 [房-] 『植』 { a corymb } (thực vật học) ngù (một kiểu cụm hoa)
  • 산법

    산법 [算法] { arithmetic } số học, sự tính, sách số học, (như) arithmetical
  • 산부인과

    ▷ 산부인과 의사 [산과] { an obstetrician } thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản
  • 산사나무

    산사나무 [山査-] 『植』 { a hawthorn } (thực vật học) cây táo gai, ㆍ 산사나무 열매 { a haw } quả táo gai, (sử học) hàng...
  • 산사람

    산사람 [山-] [산에 사는 사람] { a woodsman } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) woodman, (美) { a hillbilly } (từ mỹ, nghĩa mỹ) người...
  • 산사태

    산사태 [山沙汰] { a landslide } sự lở đất, (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử), (từ...
  • 산산이

    { sporadically } rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần, [따로따로]...
  • 산산조각

    { smithereens } mảnh, mảnh vụn
  • 산성

    { a hillfort } đỉnh đồi có hào lũy bao quanh (đặc điểm của thời kỳ đồ sắt ở tây Âu), 산성 [酸性] 『化』 { acidity...
  • 산소

    산소 [山所] { a grave } mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink,...
  • 산소산

    산소산 [酸素酸] 『化』 { oxyacid } (hoá học) oxyaxit
  • 산수

    [경치] { a landscape } phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên, 산수 [算數]1 [산술을 가르치는...
  • 산수국

    산수국 [山水菊] { a hydrangea } (thực vật học) cây tú cầu, cây hoa đĩa
  • 산수소

    산수소 [酸水素] 『化』 { oxyhydrogen } (hoá học) oxyhydro
  • 산수화

    (그림) { a landscape } phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên, { a landscapist } hoạ sĩ vẽ...
  • 산술

    산술 [算術] { arithmetic } số học, sự tính, sách số học, (như) arithmetical, ▷ 산술가 { an arithmetician } nhà số học, { a sum...
  • 산스크리트

    , { sans } (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có, ㆍ 산스크리트(어)의 { sanskrit } tiếng phạn, ▷ 산스크리트 학자 { a sanskritist...
  • 산식

    산식 [算式] { an arithmetic expression } (tech) biểu thức số học, { a formula } thể thức, cách thức, công thức
  • 산아

    산아 [産兒] [해산] { childbirth } sự sinh đẻ
  • 산악

    ▷ 산악 기압계[고도계] { an orometer } dụng cụ đo núi, ▷ 산악병 [고산병] { mountain sickness } chứng say núi, ▷ 산악전 {...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top