Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

선교사

선교사 [宣敎師] {a propagator } người truyền bá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 선구

    2 [앞섬] { the lead } chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều)...
  • 선구자

    선구자 [先驅者] { a pioneer } (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh), người đi tiên phong, người...
  • 선국

    선국 [選局] { tuning } (âm nhạc) sự lên dây, (rađiô) sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng, (kỹ thuật) sự điều chỉnh...
  • 선금

    선금 [先金] { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất)...
  • 선급

    { prepayment } sự trả trước
  • 선남선녀

    { the faithful } trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực, chính xác, những người ngoan đạo,...
  • 선납

    선납 [先納] { prepayment } sự trả trước, { prepay } trả trước, trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư,...
  • 선녀

    선녀 [仙女] { a fairy } (thuộc) tiên, (thuộc) cánh tiên, tưởng tượng, hư cấu, xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên, tiên,...
  • 선단

    [호위되고 있는 선대] { a convoy } sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống, hộ tống,...
  • 선대

    선대 [先代] [선조] { a predecessor } người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...),...
  • 선도

    선도 [先導] { guidance } sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt, { leadership } sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức...
  • 선돌

    선돌 『史』 { a menhir } đá dài dựng đứng thẳng
  • 선동

    선동 [煽動] { instigation } sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy, { abetment...
  • 선두

    선두 [先頭] [행렬 등 이어진 것의 맨 앞] { the head } cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; (số nhiều không...
  • 선두르다

    선두르다 [¿] { fringe } tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân, râu chòm...
  • 선드러지다

    선드러지다 { vivacious } hoạt bát, nhanh nhảu, (thực vật học) sống dai, { lively } sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ;...
  • 선득선득

    선득선득 (추워서) { chilly } lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh), lạnh lùng, lạnh nhạt, (như) chilli
  • 선뜻

    선뜻 [빨리] { quickly } nhanh, nhanh chóng, { willingly } sẵn lòng, vui lòng, tự ý, tự nguyện, [즉석에서] { instantly } ngay khi, {...
  • 선량

    선량 [善良] { goodness } lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp, tính chất, ((thường) dùng như thán từ) ơn trời, { virtuous } có...
  • 선로

    { a seaway } biển động, đường biển, đường nước thông ra biển, đường đi của con tàu, ▷ 선로 공사 [선로 부설] { tracklaying...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top