Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

성심

Mục lục

성심 [誠心] {sincerity } tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn


{devotion } sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân, lòng mộ đạo, lòng sùng đạo; sự sùng bái, (số nhiều) lời cầu nguyện; kinh cầu nguyện


▷ 성심껏 [誠心-] {sincerely } thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn, (xem) yours


{wholeheartedly } toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng


{devotedly } hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ, trung thành; sốt sắng, nhiệt tình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 성싶다

    성싶다 { look } cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài, không nên trông mặt mà bắt hình dong, nhìn, xem,...
  • 성씨

    성씨 [姓氏] { a family name } họ, { a surname } tên họ, họ, đặt tên họ cho (ai), (động tính từ quá khứ) tên họ là, đặt...
  • 성악

    ▷ 성악가 { a vocalist } người hát, { a singer } người hát, ca sĩ, chim hót (loài chim hay hót), nhà thơ, thi sĩ
  • 성어

    { an idiom } thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)
  • 성엣장

    { a floe } tảng băng nổi
  • 성역

    『樂』 { a register } sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) khoảng âm, (ngành...
  • 성욕

    { lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát, { sexuality } bản năng giới tính; tính chất giới tính, bản năng sinh dục, tính thích...
  • 성운

    { a nebulosity } mây mù, tính chất mờ đục
  • 성유

    { chrism } (tôn giáo) dầu thánh (để làm phép)
  • 성음

    ▷ 성음 문자 { a phonogram } ảnh ghi âm, dấu ghi âm (theo phương pháp của pit,man), tín hiệu ngữ âm, ▷ 성음학 { phonetics }...
  • 성의

    성의 [誠意] { sincerity } tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn, { good faith } ý tốt,...
  • 성인

    성인 [成人] { an adult } người lớn, người đã trưởng thành, trưởng thành, 성인 [聖人] { a sage } (thực vật học) cây xô...
  • 성자

    성자 [聖子] 『聖』 { the son } con trai, dòng dõi, người con, người dân (một nước), (xem) gun, chúa, chiến sĩ, quân lính, nhân...
  • 성장

    성장 [成長] { growth } sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự...
  • 성장률

    { a growth rate } (tech) tốc độ tăng trưởng, suất tăng
  • 성적

    성적 [成績]1 [일 등의 성과] { performance } sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...); sự hoàn thành...
  • 성전

    { a sanctuary } nơi tôn nghiêm (nhà thờ, chùa chiền), nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú, khu...
  • 성전환

    ▷ 성전환자 { a transsexual } cải giống, chuyển phái, người về xúc cảm cảm thấy mình thuộc giới tính khác, người chuyển...
  • 성조

    3 (중국어 등의) { a tone } tiếng; (nhạc) âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, (hội họa) sắc, (nghĩa bóng) vẻ, phong thái, làm...
  • 성조기

    (속칭) the stars and stripes(▶ 단수 취급) cờ nước mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top