Xem thêm các từ khác
-
소도둑놈
{ a grabber } người túm, người vồ, người chụp lấy, người tước đoạt, người chiếm đoạt, kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích... -
소독
소독 [消毒] { disinfection } sự tẩy uế, (끓이기 등에 의한) { sterilization } sự khử trùng, sự làm tiệt trùng, sự làm cho... -
소동
소동 [騷動] [법석] (a) disturbance sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu;... -
소동맥
소동맥 [小動脈] 『解』 { an arteriole } động mạch con; tiểu động mạch -
소두
{ microcephaly } sự nhỏ đầu -
소드락질
소드락질 { robbery } sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm, sự bán giá cắt cổ, sự ăn cướp giữa ban ngày,... -
소득
소득 [所得] [수입] { income } thu nhập, doanh thu, lợi tức, [수익] { earnings } tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi, { profits... -
소득세
소득세 [所得稅] { an income tax } (econ) thuế thu nhập+ Đây là một loại thuế quan trọng nhất ở ah và đóng một vai trò quan... -
소등
▷ 소등 시간 lights-out hiệu lệnh tắt đèn, giờ tắt đèn đi ngủ (nơi ở tập thể), lights-out hiệu lệnh tắt đèn, giờ... -
소라고둥
소라고둥 『貝』 { a conch } (động vật học) ốc xà cừ, tủ bằng ốc xà cừ, vòm trần, (như) concha, { a triton } (triton) (thần... -
소란
소란 [小欄] { a railing } hàng rào chắn song (sắt hoặc gỗ), tay vịn thang gác; bao lơn, sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự... -
소략
소략 [疏略] { carelessness } sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý, { roughness } sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự... -
소량
{ a little } nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, (thông tục) dạ... -
소련
{ s } s, đường cong hình s; vật hình s, { s } s, đường cong hình s; vật hình s, { r } r, mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ... -
소렴포
소렴포 [小殮布] { a shroud } vải liệm, màn che giấu, (số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm, liệm, khâm liệm, giấu, che... -
소령
소령 [少領] (육군) { a major } (quân sự) thiếu tá (lục quân), (từ mỹ,nghĩa mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi), chuyên... -
소로
{ a lane } đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố), khoảng giữa hàng người, đường quy định cho... -
소론
소론 [小論] { an article } bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, lúc chết, lúc... -
소롱하다
소롱하다 [消-] { squander } phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) như phá, { waste } bỏ hoang, hoang vu (đất),... -
소루
소루 [疏漏] [부주의] { carelessness } sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý, { inadvertence } sự vô ý, sự không chú...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.