Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

소송사건

소송 사건 [訴訟事件] {a suit } bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông), lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố tụng, (đánh bài) Hoa, bộ quần áo giáp, (hàng hải) bộ buồm, làm cho phù hợp, (động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện, thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của, hợp với, thích hợp với, tiện, hợp với, tuỳ anh muốn làm gì thì làm


{a lawsuit } việc kiện cáo, việc tố tụng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 소수

    { odd } (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh,...
  • 소수점

    소수점 [小數點] 『數』 { a decimal point } (tech) dấu thập phân
  • 소스

    소스 { sauce } nước xốt, (nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, sự vô lễ,...
  • 소슬하다

    소슬하다 [蕭瑟-] [으스스하고 쓸쓸하다] { bleak } trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, (động vật học)...
  • 소시지

    소시지 (a) sausage xúc xích; dồi; lạp xường, (quân sự) khí cầu thám không (hình xúc xích)
  • 소식

    소식 [消息]1 [전갈] { word } từ, lời nói, lời, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh, khẩu hiệu, (số nhiều)...
  • 소식통

    { a source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện, { a channel } eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh...
  • 소실

    { a concubine } vợ lẽ, nàng hầu, gái bao, 소실 [消失] { disappearance } sự biến đi, sự biến mất, { vanishing } sự biến mất,...
  • 소심

    소심 [小心]1 [겁이 많음] { timidity } tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ, { cowardice } tính nhát gan, tính nhút nhát;...
  • 소아

    [자아] { the ego } (triết học) cái tôi, 소아 [小兒] { an infant } đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi), (pháp lý) người...
  • 소아과

    소아과 [小兒科] { pediatrics } (y học) khoa trẻ em
  • 소아마비

    소아 마비 [小兒痲痺] { infantile paralysis } (y học) bệnh bại liệt trẻ em, (口) { polio } (thực vật học), (viết tắt) của...
  • 소아병

    (비유) { infantilism } (tlý) tính con trẻ, nhi tính (đã lớn tuổi mà vẫn không phát triển về cơ thể, trí óc và cơ quan sinh...
  • 소액

    { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy), / { p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng...
  • 소야곡

    ▷ 소야곡 가수 { a serenader } người hát khúc nhạc chiều, người dạo khúc nhạc chiều
  • 소양배양하다

    소양배양하다 { childish } của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con, ngây ngô, trẻ con, { thoughtless } không suy nghĩ, vô tư...
  • 소양증

    소양증 [瘙痒症] 『醫』 { pruritus } (y học) bệnh ngứa, { itching } (như) itch, (thuộc) sự ngứa; làm ngứa, (thuộc) sự muốn;...
  • 소여

    소여 [所與] { datum } số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết, luận cứ, (số nhiều datums) mốc tính toán, mốc...
  • 소연

    { confused } lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ, bối rối, ngượng, { tumultuous } ồn ào, huyên náo, xôn xao, náo động, { uproarious...
  • 소엽

    소엽 [小葉]1 『解』 { a lobule } thuỳ con, tiểu thuỳ, 2 『植』 { a foliole } (thực vật học) lá chét, { a leaflet } lá non, (thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top