Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

시니시즘

시니시즘 {cynicism } cynicsm thuyết khuyến nho, tính hoài nghi, tính yếm thế, tính hay chỉ trích cay độc; tính hay nhạo báng, tính hay giễu cợt, lời nói chua cay; lòi nhạo báng, lời giễu cợt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 시니어

    [대학·고등 학교의 상급생] { a senior } senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên...
  • 시니컬하다

    시니컬하다 [냉소적이다] { cynical } (cynic) (triết học) nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ...
  • 시다

    시다1 (맛이) { sour } chua, chua, bị chua, lên men (bánh sữa), ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), hay cáu bắn, khó tính,...
  • 시달

    { a directive } chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫn, chỉ thị, lời hướng dẫn, an order(명령) thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp,...
  • 시담

    (채무자·채권자간의) (a) composition sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ...
  • 시대

    시대 [時代]1 [때의 형세] { the times } nhân với, gấp (dùng để chỉ sự nhân lên), 2 [역사상의 연대] { an era } thời đại,...
  • 시드

    시드 { a seed } hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, (thể dục,thể thao), (thông...
  • 시들다

    wilt는 주로 수분 부족으로) làm héo, làm rủ xuống, tàn héo, rủ xuống, suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người), (thông tục)...
  • 시럽

    시럽 { sirup } xi,rô, nước ngọt, (英) { syrup } xi,rô, nước ngọt
  • 시력

    시력 [視力] { sight } sự nhìn, thị lực, sự nhìn, sự trông; cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu...
  • 시련

    시련 [試鍊·試練] a trial(고난) sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng...
  • 시론

    [시학] { poetics } thi pháp; luật thơ, thi học
  • 시름시름

    시름시름 { lingeringly } lê thê, dài dòng
  • 시름없다

    시름없다1 [근심·걱정으로 맥이 없다] { worried } thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry, (+about somebody/something;...
  • 시름없이

    시름없이1 [근심·걱정으로] { worriedly } bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng, { dispiritedly } chán nản, mất...
  • 시리아

    ▷ 시리아 사람 { a syrian } (thuộc) xy,ri, người xy,ri
  • 시리즈

    시리즈 [문고·총서·연속 영화나 경기] { a series } loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng),...
  • 시맥

    시맥 [翅脈] 『昆』 { a vein } (giải phẫu) tĩnh mạch, (thực vật học) gân lá; (động vật học) gân cánh (sâu bọ), vân (đá,...
  • 시머트리

    시머트리 [대칭] { symmetry } sự đối xứng; tính đối xứng, cấu trúc cân đối
  • 시먹다

    시먹다 { disobedient } không vâng lời, không tuân lệnh, { unruly } ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa), th lỏng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top