Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

실증철학

{positivism } (triết học) chủ nghĩa thực chứng


▷ 실증 철학자 {a positivist } (triết học) nhà thực chứng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 실지

    [실제] { actuality } thực tế, thực tại, (số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế, (nghệ thuật) hiện thực,...
  • 실지렁이

    { a tubifex } số nhiều tubifex, tubifexes, trùng dạng giun
  • 실직

    실직 [失職] { unemployment } sự thất nghiệp; nạn thấp nghiệp, khối lượng công việc chưa làm, (집합적) { the unemployed } không...
  • 실질

    실질 [實質] [실체] { substance } chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính...
  • 실질적

    실질적 [實質的] { substantial } thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn...
  • 실쭉거리다

    2 (고까워서) { pout } (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...), hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu, bĩu môi,...
  • 실쭉실쭉

    (고까워서) { sullen } buồn rầu, ủ rũ, sưng sỉa (mặt), { sulky } hay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt), tối tăm ảm đạm,...
  • 실쭉하다

    실쭉하다1 { distort } vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó, bóp méo, xuyên tạc (sự việc...), { contort } vặn xoắn; làm vặn vẹo,...
  • 실천력

    { action } hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh,...
  • 실체

    실체 [實體] { substance } chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc,...
  • 실추

    실추 [失墜] { loss } sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ...
  • 실컷

    { heartily } vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ; ngon lành (ăn uống), rất, hoàn...
  • 실크

    실크 [생사·견직물] { silk } tơ, chỉ tơ, tơ nhện, lụa, (số nhiều) quần áo lụa, (thông tục) luật sư hoàng gia (anh), nước...
  • 실크해트

    { a top hat } mũ chóp cao
  • 실팍하다

    실팍하다 { solid } rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự,...
  • 실패

    실패 { a spool } ống chỉ, ống cuộn (chỉ, phim...), cái vòng (câu quăng), cuộn (chỉ...) vào ống, { a reel } guồng (quay tơ, đánh...
  • 실하다

    실하다 [實-]1 [튼튼하다] { strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng,...
  • 실학

    { realism } chủ nghĩa hiện thực, (triết học) thuyết duy thực, ▷ 실학주의자 { a realist } người theo thuyết duy thực, người...
  • 실험실

    실험실 [實驗室] { a laboratory } phòng thí nghiệm; phòng pha chế, phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm...
  • 실험주의

    실험주의 [實驗主義] { experimentalism } chủ nghĩa thực nghiệm, 『哲』 { experientialism } chủ nghĩa kinh nghiệm, ▷ 실험 주의자...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top