- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
아티초크
아티초크 { an artichoke } (thực vật học) cây atisô -
아파르트헤이트
아파르트헤이트 { apartheid } sự tách biệt chủng tộc nam phi -
아파트
아파트 [한 가구 분의 방] { an apartment } căn phòng, buồng, (số nhiều) (mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình),... -
아파하다
{ hurt } vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương, làm bị thương,... -
아페리티프
아페리티프 [식욕 증진용으로 식사 전에 마시는 술] { aperitif } rượu khai vị -
아편
아편 [阿片] { opium } thuốc phiện ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), điều trị bằng thuốc phiện; làm say bằng thuốc phiện,... -
아편중독
아편 중독 [阿片中毒] { opiumism } sự nghiện thuốc phiện, { a dope } chất đặc quánh, sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê... -
아포스트로피
아포스트로피 an apostrophe(기호 ') (ngôn ngữ học) hô ngữ, dấu lược -
아폴로
아폴로1 『그·로神』 { apollo } thần a,pô,lông, thần mặt trời (thần thoại hy lạp), (thơ ca) mặt trời, người đẹp trai,... -
아프가니스탄
▷ 아프가니스탄 사람 { an afghan } người ap,ga,ni,xtăng, tiếng ap,ga,ni,xtăng, afghan (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn phủ giường bằng... -
아프다
아프다1 (육체적으로) { painful } đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức,... -
아프리카
▷ 아프리카 사람 { an african } thuộc châu phi, người châu phi -
아프리카너
아프리카너 [아프리칸더] { an afrikaner } người nam phi gốc Âu (đặc biệt là hà lan) -
아프리칸스
아프리칸스 [남아프리카 공화국의 공용어] { afrikaans } người nam phi; người hà lan ở kếp -
아픔
아픔 [통증] { a pain } sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), (số nhiều) sự đau đẻ, (số nhiều) nỗi khó nhọc... -
아하
well! (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng,... -
아하하
아하하 [거리낌없이 큰 소리로 웃는 소리] ha-ha! ha ha, tiếng cười ha ha, cười ha ha -
아호
{ a pseudonym } biệt hiệu, bút danh, (프) { a nom de plume } bút danh (của một nhà văn) -
아홉
아홉 { nine } chín, cái kỳ lạ nhất thời, số chín, (đánh bài) quân chín, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng... -
아황산
▷ 아황산염 { sulfite } (hóa) sunfit, muối của axit sunfurơ, { sulphite } hoá sunfit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.