Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

야지랑스럽다

야지랑스럽다 {tricky } xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới, phức tạp, rắc rối (công việc...)


{sly } ranh mãnh, mánh lới, láu cá; quỷ quyệt; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm, kín đáo, bí mật, hay đùa ác, hay châm biếm


{cunning } sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt, (từ cổ,nghĩa cổ) sự khéo léo, sự khéo tay, xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng; quyến rũ, (từ cổ,nghĩa cổ) khéo léo, khéo tay



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 야짓

    { wholly } toàn bộ, hoàn toàn, { entirely } toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn, { thoroughly } hoàn toàn, hoàn hảo, hết mực,...
  • 야채

    rau quả, người bán rau quả
  • 야취

    { rusticity } tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch
  • 야하다

    야하다 [冶-] [남의 눈에 띄다] { showy } loè loẹt, phô trương, [저속·화려하다] { gaudy } loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu...
  • 야회

    { a ball } buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi (len, chỉ...), viên (thuốc thú y...), (kỹ...
  • 약간

    { a few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn...
  • 약골

    약골 [弱骨]1 [몸이 약한 사람] { a weakling } người yếu ớt, người ốm yếu, người nhu nhược
  • 약관

    약관 [約款] [조약·계약 등에서 정해진 조항] { a stipulation } sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều...
  • 약국

    약국 [藥局]1 [약방] { a pharmacy } dược khoa; khoa bào chế, hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc, (美) { a drugstore }...
  • 약기

    { a sketch } bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp...
  • 약다

    약다 { shrewd } khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét), { clever } lanh lợi, thông minh,...
  • 약동

    { a stir } (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo...
  • 약량

    약량 [藥量] [약을 쓰는 분량] { dosage } sự cho liều lượng (thuốc uống), liều lượng, ㆍ 약량 측정 { dosimetry } phép đo...
  • 약력

    (죽은 사람의) { a memoir } luận văn, (số nhiều) truyện ký, hồi ký, (số nhiều) tập ký yếu
  • 약리

    ▷ 약리학 { pharmacology } dược lý, ▷ 약리학자 { a pharmacologist } nhà nghiên cứu dược lý, ㆍ 약리학의 { pharmacological }...
  • 약물

    2 [약을 우린 물] { an infusion } sự pha; chất để pha, nước pha, nước sắc, sự truyền, sự truyền cho, (y học) sự tiêm truyền,...
  • 약병

    { a vial } lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước), trút giận; trả thù, { a phial } lọ nhỏ; ống đựng thuốc
  • 약복

    { undress } quần áo thường (trái với đồng phục), quần áo xuềnh xoàng, cởi quần áo, (y học) bỏ băng, tháo băng
  • 약분

    약분 [約分] 『數』 { abbreviation } sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...), bài tóm tắt, chữ viết tắt, (toán học)...
  • 약빠르다

    약빠르다 { shrewd } khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét), { sharp } sắt, nhọn, bén,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top