Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

언제

Mục lục

언제1 [의문] {when } khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, khi (lúc, hồi) mà, mà, khi đó, lúc đó, hồi đó; khi nào, hồi nào, bao giờ, lúc, thời gian, ngày tháng


{whenever } bất cứ lúc nào; lúc nào, mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào


{some time } một thời gian, một lúc nào đó ((cũng) sometime)


3 [과거] {once } một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, (xem) all, ngay một lúc, cùng một lúc, lập tức, ít nhất là một lần, (xem) again, (tục ngữ) phải một bận, cạch đến già, một lần cho mãi mãi; dứt khoát, thỉnh thoảng, đôi khi, khi mà, ngay khi, một khi, một lần


4 [항상] {always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng


{someday } một ngày nào đó; rồi đây



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 언제나

    언제나 [항상] { always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng, { ever } bao giờ;...
  • 언제든지

    [항상] { always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng, { whenever } bất cứ lúc...
  • 언젠가

    { once } một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, (xem) all, ngay một lúc, cùng một lúc, lập tức, ít nhất là...
  • 언죽번죽

    { unabashed } không nao núng, không bối rối, { shamelessly } không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn,...
  • 언질

    언질 [言質] { a pledge } của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm,...
  • 언짢다

    언짢다1 [불쾌하다] { unpleasant } khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét, { disagreeable } khó chịu, không vừa ý, khó chịu, gắt...
  • 언청이

    언청이 { a harelip } tật sứt môi trên (từ bé)
  • 언치

    언치1 (마소의) { a pad } (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag), đi chân, cuốc bộ, cái đệm, cái lót; yên...
  • 언턱

    { a ridge } chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi), dây (đồi, gò), lằn gợn (trên cát), luống (đất), (từ mỹ,nghĩa...
  • 얻어걸리다

    얻어걸리다 { find } sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận...
  • 얼2 [정신] { spirit } tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái,...
  • 얼간이

    { a fool } món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề,...
  • 얼거리

    { an outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính...
  • 얼굴

    khuôn mặt
  • 얼근하다

    2 (술이) { mellow } chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả), dịu, êm, ngọt giong (rượu vang), xốp, dễ cày (đất), dịu dàng, êm dịu...
  • 얼기설기

    { confusedly } bối rối, lúng túng, ngượng
  • 얼김

    { flurry } cơn gió mạnh; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động;...
  • 얼넘어가다

    (일을) { scamp } kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại,(thân mật) thằng chó, làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm...
  • 얼다

    얼다1 [결빙하다] { freeze } sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự...
  • 얼떨떨하다

    얼떨떨하다 [정신을 못 차리다] { confounded } uột ết khuộng chết tiệt, { confused } lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top